Bạn có từng nhìn vào sơ đồ thủy lực và cảm thấy rối mắt vì những ký hiệu kỳ lạ? Đặc biệt là ký hiệu của bơm thủy lực – bộ phận được xem là trái tim của hệ thống?
Đừng lo lắng nữa! Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên.
Tổng quan về ký hiệu bơm thủy lực
Ký hiệu bơm thủy lực được tiêu chuẩn hóa để thể hiện bơm thủy lực trong sơ đồ hệ thống thủy lực. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin về loại bơm, chức năng và các đặc tính của nó một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
Việc đọc hiểu ký hiệu bơm thủy lực đóng vai trò then chốt trong việc sản xuất – lắp đặt, vận hành, bảo trì và sửa chữa hệ thống thủy lực.
Sản xuất và lắp đặt: Ký hiệu cung cấp thông tin về loại bơm, lưu lượng, áp suất làm việc, giúp nhà sản xuất lựa chọn bơm phù hợp với yêu cầu của hệ thống. Ngoài ra dựa vào ký hiệu bơm thủy lực sẽ giúp kỹ thuật viên lắp đặt bơm đúng vị trí, đúng hướng dòng chảy, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Vận hành: Thông qua ký hiệu được quy định chung, người vận hành hiểu rõ chức năng và khả năng của bơm trong hệ thống, từ đó vận hành hệ thống trong giới hạn an toàn, tránh gây hư hỏng.
Bảo trì và sửa chữa: Khi hệ thống gặp sự cố, ký hiệu bơm giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân, khoanh vùng khu vực cần kiểm tra và sửa chữa. Ký hiệu cung cấp thông tin chính xác về model, loại bơm, giúp kỹ thuật viên dễ dàng tìm kiếm phụ tùng thay thế phù hợp.
Trong bảo trì ký hiệu cung cấp thông tin về loại dầu thủy lực, áp suất, lưu lượng, giúp kỹ thuật viên lên kế hoạch bảo trì định kỳ cho bơm và hệ thống.
Các thành phần cơ bản của ký hiệu bơm thủy lực
Ký hiệu bơm thủy lực nói chung là hình tròn với một tam giác đen hướng ra ngoài. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về ký hiệu này, chúng ta cần phân tích các thành phần cấu tạo nên nó.
Dựa trên hình ảnh bạn cung cấp, ta có thể thấy ký hiệu bơm thủy lực này bao gồm các thành phần cơ bản sau:
Hình tròn: Biểu thị thân bơm.
Tam giác đen: Hình tam giác màu đen cho biết đây là bơm thủy lực và mũi tên của tam giác chỉ hướng dòng chảy của dầu thủy lực. Trong trường hợp này, dầu được bơm ra khỏi bơm.
Đường thẳng đứng: Thể hiện cổng vào và cổng ra của bơm. Đường thẳng phía trên là cổng vào, nơi dầu thủy lực được hút vào bơm. Đường thẳng phía dưới là cổng ra, nơi dầu thủy lực được bơm ra khỏi bơm.
Hình chữ nhật nhỏ: Biểu thị vị trí của trục bơm.
Lưu ý: Ký hiệu này có thể có thêm các ký hiệu bổ sung để biểu thị các đặc điểm cụ thể của bơm, chẳng hạn như:
- Biến thiên: Một mũi tên chéo trên ký hiệu cho biết bơm có thể điều chỉnh lưu lượng.
- Bù áp suất: Ký hiệu hình thoi bên trong hình tròn cho biết bơm có chức năng bù áp suất.
- Loại bơm: Có thể có thêm ký hiệu bên trong hình tròn để phân biệt các loại bơm khác nhau (bánh răng, cánh gạt, piston).
Ký hiệu các loại bơm thủy lực khác
Ký hiệu bơm bánh răng thủy lực
Có 2 loại bơm thủy lực bánh răng chính, bao gồm:
Bơm bánh răng ăn khớp ngoài:
Ký hiệu: Hai bánh răng giống hệt nhau ăn khớp với nhau. Mũi tên chỉ hướng dầu đi vào và đi ra khỏi bơm.
Thông số tham khảo:
- Tốc độ quay: 500 – 3500 vòng/phút.
- Thể tích dầu bơm được (lưu lượng): 1.2 – 250 cm³.
- Áp suất làm việc: 63 – 160 bar.
- Hiệu suất: 80% – 91%.
Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, giá thành rẻ, dễ bảo trì.
Nhược điểm: Độ ồn cao hơn so với bơm ăn khớp trong, hiệu suất thấp hơn ở áp suất cao.
Bơm bánh răng ăn khớp trong:
Ký hiệu: Một bánh răng nhỏ hơn nằm bên trong một bánh răng vòng lớn hơn. Mũi tên chỉ hướng dầu và hình trăng khuyết biểu thị bánh răng trong.
Thông số kỹ thuật tham khảo:
- Tốc độ quay: 500 – 3500 vòng/phút.
- Thể tích dầu bơm được (lưu lượng): 4 – 250 cm³.
- Áp suất làm việc: 160 – 250 bar.
- Hiệu suất: 80% – 91%.
Ưu điểm: Hoạt động êm hơn, hiệu suất cao hơn ở áp suất cao.
Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp hơn, giá thành cao hơn.
Ký hiệu bơm cánh gạt thủy lực
Bơm cánh gạt có nhiều biến thể nhưng nhìn chung chúng đều có những đặc điểm chung sau:
- Hình tròn: Biểu thị thân bơm.
- Cánh gạt: Các đường thẳng bên trong hình tròn biểu thị cánh gạt để thể hiệnsự chuyển động ly tâm của chúng.
- Rotor: Vòng tròn nhỏ ở trung tâm biểu thị rotor, là bộ phận quay của bơm.
- Mũi tên: Mũi tên chỉ hướng dòng chảy của dầu thủy lực.
Ký hiệu bơm piston (hướng kính)
Hình tròn: Biểu thị thân bơm.
Piston và xi lanh: Các hình chữ nhật nhỏ bên trong hình tròn biểu thị các piston.
Mũi tên: Hai mũi tên chỉ hướng dòng chảy của dầu thủy lực. Dầu được hút vào từ phía trên và được bơm ra ở phía dưới.
Khối hình chữ nhật bao quanh: Thể hiện khối xi lanh chứa các piston.
Thông số kỹ thuật tham khảo:
- Tốc độ: 960 – 3000 vòng/phút.
- Lưu lượng: 5 – 160 cm³/vòng.
- Áp suất: 160 – 320 bar.
- Hiệu suất: 0.90 (tức là 90%).
Ưu điểm của bơm piston hướng kính:
- Tạo áp suất cao.
- Hiệu suất cao.
- Tuổi thọ bền bỉ.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản về các loại bơm thủy lực và ký hiệu tương ứng của chúng. Việc đọc hiểu ký hiệu bơm thủy lực không chỉ giúp bạn đọc sơ đồ mạch thủy lực một cách chính xác, mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc vận hành, bảo trì và sửa chữa hệ thống thủy lực.