- Bảng So Sánh Nhanh 4 Loại Thiết Bị Cẩu
- Danh Mục Sản Phẩm Thiết Bị Cẩu
- Hướng Dẫn Chọn Thiết Bị Cẩu Theo Ngành Nghề
- Bảng Tra Cứu Chọn Thiết Bị Cẩu Theo Vật Liệu
- Kiến Thức Cơ Bản Về Thiết Bị Cẩu
- So Sánh: Kẹp Tôn Đứng vs Kẹp Tôn Ngang
- Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn Thiết Bị Cẩu
- Bảo Trì Thiết Bị Cẩu
- Tại Sao Chọn Thiết Bị Cẩu Tại NALTAKO?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Thông Tin Liên Hệ
Thiết Bị Cẩu Chính Hãng – Móc Cẩu, Kẹp Tôn, Khung Nâng, Con Chạy
Thiết bị cẩu là các phụ kiện và dụng cụ hỗ trợ việc móc, kẹp, nâng và di chuyển hàng hóa trong công nghiệp. Đây là những “mắt xích” quan trọng kết nối giữa thiết bị nâng (palang, cẩu trục, tời) với vật cần nâng. NALTAKO cung cấp đầy đủ các loại thiết bị cẩu từ 0.5 đến 20 tấn: móc cẩu, kẹp tôn, khung nâng hàng, con chạy với chất lượng chính hãng, giá cạnh tranh nhất.
✓ Đa dạng chủng loại · ✓ Tải trọng 0.5-20 tấn · ✓ Chính hãng CO/CQ · ✓ Bảo hành 12 tháng
Bảng So Sánh Nhanh 4 Loại Thiết Bị Cẩu
Chưa biết cần thiết bị nào? Bảng dưới đây giúp bạn lựa chọn nhanh:
| Tiêu chí | Móc Cẩu | Kẹp Tôn | Khung Nâng Hàng | Con Chạy (Trolley) |
|---|---|---|---|---|
| Công dụng | Móc vào vật có điểm treo | Kẹp tấm thép/tôn | Nâng hàng cồng kềnh | Di chuyển palang trên ray |
| Tải trọng | 0.5 – 20 tấn | 0.5 – 10 tấn | 1 – 10 tấn | 0.5 – 10 tấn |
| Vật liệu phù hợp | Đa dạng (có điểm móc) | Thép tấm, tôn cuộn | Thùng, kiện, pallet | Kết hợp với palang |
| Ưu điểm | Đơn giản, linh hoạt | Kẹp chắc, không cần buộc | Nâng cân bằng, an toàn | Di chuyển ngang trên dầm |
| Giá từ | 100K – 5 triệu | 500K – 8 triệu | 2 – 20 triệu | 500K – 5 triệu |
| Phù hợp | Mọi ngành | Thép, cơ khí, đóng tàu | Kho vận, logistics | Nhà máy, xưởng SX |
📞 Gọi ngay 0981 977 898 để được tư vấn chọn thiết bị cẩu phù hợp!
Danh Mục Sản Phẩm Thiết Bị Cẩu
Móc Cẩu
Móc cẩu là phụ kiện cơ bản nhất trong hệ thống nâng hạ, dùng để móc vào vật cần nâng hoặc kết nối các thiết bị nâng với nhau.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Móc cẩu chữ C | 0.5T – 15T | Móc đơn giản, phổ biến nhất | Liên hệ |
| 2 | Móc cẩu xoay 360° | 1T – 10T | Xoay tự do, linh hoạt | Liên hệ |
| 3 | Móc cẩu an toàn (có khóa) | 0.5T – 20T | Có chốt an toàn, chống tuột | Liên hệ |
| 4 | Móc cẩu đôi (móc kép) | 1T – 10T | 2 móc, nâng vật dài | Liên hệ |
| 5 | Móc cẩu hợp kim | 1T – 15T | Nhẹ, chịu lực cao | Liên hệ |
| 6 | Móc cẩu inox | 0.5T – 5T | Chống gỉ, dùng môi trường ẩm | Liên hệ |
| 7 | Móc cẩu tự động | 1T – 10T | Tự khóa/mở khi nâng/hạ | Liên hệ |
Đặc điểm chung:
- Thép hợp kim cường độ cao, đã qua nhiệt luyện
- Có chốt an toàn chống tuột hàng
- Đánh số tải trọng rõ ràng (WLL – Working Load Limit)
- Kiểm định chất lượng trước khi xuất xưởng
Kẹp Tôn
Kẹp tôn (plate clamp) là thiết bị chuyên dùng để kẹp và nâng các tấm thép, tôn cuộn mà không cần buộc dây. Có 2 loại chính: kẹp đứng và kẹp ngang.
2.1. Kẹp Tôn Đứng (Vertical Plate Clamp)
Kẹp tôn đứng dùng để nâng tấm thép theo phương thẳng đứng (tấm đứng).
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Độ mở (mm) | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kẹp tôn đứng 0.5 tấn | 0.5T | 0-16mm | Liên hệ |
| 2 | Kẹp tôn đứng 1 tấn | 1T | 0-25mm | Liên hệ |
| 3 | Kẹp tôn đứng 2 tấn | 2T | 0-32mm | Liên hệ |
| 4 | Kẹp tôn đứng 3 tấn | 3T | 0-40mm | Liên hệ |
| 5 | Kẹp tôn đứng 5 tấn | 5T | 0-50mm | Liên hệ |
2.2. Kẹp Tôn Ngang (Horizontal Plate Clamp)
Kẹp tôn ngang dùng để nâng tấm thép theo phương ngang (tấm nằm).
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Độ mở (mm) | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kẹp tôn ngang 1 tấn | 1T | 0-40mm | Liên hệ |
| 2 | Kẹp tôn ngang 2 tấn | 2T | 0-50mm | Liên hệ |
| 3 | Kẹp tôn ngang 3 tấn | 3T | 0-60mm | Liên hệ |
| 4 | Kẹp tôn ngang 5 tấn | 5T | 0-80mm | Liên hệ |
| 5 | Kẹp tôn ngang 10 tấn | 10T | 0-100mm | Liên hệ |
2.3. Kẹp Tôn Đa Năng
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kẹp tôn cuộn (coil clamp) | 2T – 10T | Chuyên kẹp cuộn thép | Liên hệ |
| 2 | Kẹp dầm thép (beam clamp) | 1T – 5T | Kẹp dầm I, H | Liên hệ |
| 3 | Kẹp thép ống (pipe clamp) | 1T – 3T | Kẹp ống tròn | Liên hệ |
Đặc điểm chung kẹp tôn:
- Cơ chế tự khóa: càng nặng càng kẹp chặt
- Thép hợp kim, mặt kẹp có răng chống trượt
- Không làm xước bề mặt (một số loại có đệm)
- An toàn, nhanh chóng, không cần buộc dây
Khung Nâng Hàng
Khung nâng hàng (lifting frame, spreader bar) là thiết bị hỗ trợ nâng các vật cồng kềnh, dài, hoặc cần nâng cân bằng nhiều điểm.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Ứng dụng | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Khung nâng chữ C (C-hook) | 1T – 10T | Nâng cuộn thép, cuộn giấy | Liên hệ |
| 2 | Khung nâng pallet | 1T – 5T | Nâng pallet hàng hóa | Liên hệ |
| 3 | Khung nâng thùng phuy | 300kg – 1T | Nâng thùng phuy đứng/ngang | Liên hệ |
| 4 | Đòn nâng (spreader bar) | 2T – 20T | Phân bổ tải, nâng vật dài | Liên hệ |
| 5 | Khung nâng kính | 500kg – 2T | Nâng kính, tấm panel | Liên hệ |
| 6 | Khung nâng container | 20T – 40T | Nâng container | Liên hệ |
| 7 | Khung nâng big bag | 1T – 2T | Nâng bao big bag | Liên hệ |
Đặc điểm chung:
- Thiết kế theo từng loại hàng hóa cụ thể
- Phân bổ tải đều, nâng cân bằng
- Có thể thiết kế theo yêu cầu riêng
- Tăng an toàn và hiệu quả nâng hạ
Con Chạy (Trolley)
Con chạy (trolley, rùa chạy) là thiết bị cho phép palang di chuyển trên ray dầm I/H, giúp nâng hạ và di chuyển hàng theo chiều ngang.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Loại | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Con chạy kéo tay (plain trolley) | 0.5T – 10T | Kéo tay | Liên hệ |
| 2 | Con chạy có geared (geared trolley) | 0.5T – 10T | Quay tay (xích) | Liên hệ |
| 3 | Con chạy điện | 0.5T – 10T | Chạy điện | Liên hệ |
| 4 | Con chạy cho palang điện | 0.5T – 5T | Tích hợp palang điện | Liên hệ |
| 5 | Con chạy điều chỉnh được | 1T – 5T | Điều chỉnh theo bề rộng dầm | Liên hệ |
Phân loại theo cách vận hành:
| Loại | Cách vận hành | Ưu điểm | Phù hợp |
|---|---|---|---|
| Kéo tay (Plain) | Đẩy/kéo trực tiếp | Đơn giản, giá rẻ | Di chuyển ngắn, tải nhẹ |
| Quay tay (Geared) | Kéo xích để di chuyển | Nhẹ nhàng hơn, kiểm soát tốt | Di chuyển xa, tải vừa |
| Chạy điện | Điều khiển bằng điện | Nhanh, không tốn sức | Tải nặng, dùng thường xuyên |
Lưu ý khi chọn con chạy:
- Xác định bề rộng dầm I/H (thường 50-300mm)
- Tải trọng = tải palang + trọng lượng vật nâng
- Chọn loại phù hợp với tần suất sử dụng
Hướng Dẫn Chọn Thiết Bị Cẩu Theo Ngành Nghề
| Ngành nghề | Thiết bị cẩu phù hợp | Sản phẩm gợi ý |
|---|---|---|
| Nhà máy thép, cán thép | Kẹp tôn đứng/ngang, Khung C-hook | Kẹp tôn 2-5T, C-hook 5-10T |
| Cơ khí chế tạo | Móc cẩu, Kẹp tôn, Kẹp dầm | Móc xoay 1-3T, Kẹp tôn 1-2T |
| Xây dựng | Móc cẩu, Khung nâng kính | Móc an toàn 1-5T |
| Kho vận, logistics | Khung nâng pallet, Con chạy | Khung pallet 2T, Trolley |
| Cảng biển, đóng tàu | Kẹp tôn, Đòn nâng, Khung container | Kẹp 5-10T, Spreader bar |
| Hóa chất, dầu khí | Khung nâng thùng phuy, Móc inox | Drum lifter, Móc inox |
| Sản xuất kính | Khung nâng kính, Hút chân không | Glass lifter 500kg-2T |
| Sản xuất giấy | Khung C-hook, Kẹp cuộn | C-hook cho cuộn giấy |
Bảng Tra Cứu Chọn Thiết Bị Cẩu Theo Vật Liệu
| Vật cần nâng | Thiết bị phù hợp | Lưu ý |
|---|---|---|
| Tấm thép đứng | Kẹp tôn đứng | Chọn theo độ dày tấm |
| Tấm thép nằm | Kẹp tôn ngang | Dùng 2-4 kẹp cho tấm lớn |
| Cuộn thép | Khung C-hook, Kẹp cuộn | Chọn theo đường kính cuộn |
| Dầm thép I/H | Kẹp dầm, Móc đôi | Nâng cân bằng 2 điểm |
| Ống thép | Kẹp ống, Dây cáp + móc | Tránh làm móp ống |
| Pallet hàng | Khung nâng pallet | Kiểm tra sức chịu pallet |
| Thùng phuy | Khung nâng phuy | Có loại đứng và nằm |
| Kiện hàng có móc | Móc cẩu thông thường | Chọn tải phù hợp |
| Big bag (bao jumbo) | Khung nâng big bag | 4 điểm treo |
| Container | Khung nâng container | Spreader chuyên dụng |
| Vật dài, cồng kềnh | Đòn nâng (spreader bar) | Phân bổ tải đều |
Kiến Thức Cơ Bản Về Thiết Bị Cẩu
Thiết bị cẩu là gì?
Thiết bị cẩu là tập hợp các phụ kiện và dụng cụ hỗ trợ việc móc, kẹp, giữ và nâng hàng hóa trong quá trình sử dụng cẩu trục, palang, tời điện. Chúng là “cầu nối” giữa thiết bị nâng và vật cần nâng, quyết định đến sự an toàn và hiệu quả của công việc.
Tầm quan trọng của thiết bị cẩu
| Vai trò | Giải thích |
|---|---|
| An toàn | Thiết bị cẩu đúng chuẩn ngăn ngừa rơi hàng, tai nạn |
| Hiệu quả | Tăng tốc độ nâng hạ, giảm thời gian thao tác |
| Bảo vệ hàng hóa | Không làm hư hỏng, xước, méo vật nâng |
| Linh hoạt | Phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau |
| Tiết kiệm | Giảm nhân công, tối ưu quy trình |
Các thông số quan trọng
| Thông số | Ý nghĩa |
|---|---|
| WLL (Working Load Limit) | Tải trọng làm việc an toàn tối đa |
| SWL (Safe Working Load) | Tương tự WLL, tải trọng an toàn |
| Hệ số an toàn | Thường 4:1 hoặc 5:1 (tải phá hủy / WLL) |
| Độ mở (Opening) | Khoảng mở của kẹp, phù hợp độ dày vật |
| Trọng lượng thiết bị | Cần tính vào tổng tải khi nâng |
So Sánh: Kẹp Tôn Đứng vs Kẹp Tôn Ngang
| Tiêu chí | Kẹp Tôn Đứng | Kẹp Tôn Ngang |
|---|---|---|
| Hướng nâng tấm | Tấm đứng (vertical) | Tấm nằm (horizontal) |
| Góc làm việc | Chỉ 0° (thẳng đứng) | 0° – 180° |
| Số kẹp cần dùng | Thường 1-2 kẹp | Thường 2-4 kẹp |
| Ứng dụng | Xếp/dỡ tấm từ giá đứng | Nâng tấm từ chồng nằm |
| Độ mở tối đa | Thường nhỏ hơn | Thường lớn hơn |
| Giá thành | Rẻ hơn một chút | Đắt hơn |
Khi nào dùng kẹp đứng?
- Lấy tấm từ giá đứng
- Di chuyển tấm trong tư thế đứng
- Không gian hẹp, không xoay được tấm
Khi nào dùng kẹp ngang?
- Lấy tấm từ chồng nằm
- Cần nâng nhiều tấm cùng lúc
- Di chuyển quãng xa, cần ổn định
Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn Thiết Bị Cẩu
Quy tắc chung
- Kiểm tra trước khi dùng – Không nứt, gãy, biến dạng, mòn quá mức
- Không vượt tải – Luôn nâng dưới WLL (Working Load Limit)
- Móc/kẹp đúng vị trí – Theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Nâng thử – Nâng cách đất 10-20cm, kiểm tra cân bằng
- Không đứng dưới tải – Cấm mọi người trong vùng nguy hiểm
- Di chuyển từ từ – Tránh lắc, va đập
- Bảo quản đúng cách – Treo hoặc để nơi khô ráo
Quy tắc riêng cho từng loại
Móc cẩu:
- Luôn đóng chốt an toàn
- Không móc vào mũi móc (chỉ móc vào lòng móc)
- Không dùng móc bị há miệng > 10%
Kẹp tôn:
- Kiểm tra độ dày tấm phù hợp với độ mở kẹp
- Kẹp vào phần chắc chắn, không kẹp vào mép yếu
- Làm sạch bề mặt trước khi kẹp
- Dùng đủ số kẹp theo hướng dẫn
Khung nâng:
- Kiểm tra tất cả điểm treo, bulông
- Cân bằng tải trước khi nâng cao
- Không nâng nếu hàng bị lệch
Con chạy:
- Kiểm tra ray dầm trước khi lắp
- Đảm bảo con chạy phù hợp bề rộng dầm
- Tra dầu bánh xe định kỳ
Bảo Trì Thiết Bị Cẩu
| Tần suất | Công việc |
|---|---|
| Trước mỗi lần dùng | Kiểm tra bằng mắt: nứt, biến dạng, mòn |
| Hàng tuần | Tra dầu các khớp xoay, bánh xe |
| Hàng tháng | Kiểm tra chi tiết: đo độ mở móc, kiểm tra chốt |
| 3 tháng/lần | Vệ sinh kỹ, kiểm tra răng kẹp tôn |
| 6 tháng/lần | Kiểm tra tổng thể bởi người có chuyên môn |
| Hàng năm | Kiểm định (nếu cần theo quy định) |
Tiêu chuẩn loại bỏ thiết bị
| Thiết bị | Dấu hiệu cần loại bỏ |
|---|---|
| Móc cẩu | Há miệng > 10%, nứt, mòn > 10% tiết diện |
| Kẹp tôn | Răng kẹp mòn, cơ cấu khóa hỏng, nứt |
| Khung nâng | Cong vênh, hàn nứt, bulông hỏng |
| Con chạy | Bánh xe mòn, trục cong, không quay trơn |
Tại Sao Chọn Thiết Bị Cẩu Tại NALTAKO?
✓ Hàng chính hãng 100% – Nhập khẩu trực tiếp, CO/CQ đầy đủ
✓ Đa dạng chủng loại – Móc, kẹp, khung, con chạy đầy đủ
✓ Tải trọng đa dạng – Từ 0.5 tấn đến 20 tấn
✓ Chất lượng cao – Thép hợp kim, kiểm tra trước xuất xưởng
✓ Bảo hành 12 tháng – Đổi mới nếu lỗi nhà sản xuất
✓ Giá cạnh tranh – Nhập trực tiếp, không qua trung gian
✓ Tư vấn chuyên sâu – Hỗ trợ chọn đúng thiết bị theo nhu cầu
✓ Thiết kế theo yêu cầu – Nhận làm khung nâng, đồ gá theo đơn đặt hàng
✓ Giao hàng nhanh – Nội thành Hà Nội 2-4H, toàn quốc 1-3 ngày
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Kẹp tôn đứng và kẹp tôn ngang khác nhau thế nào?
Kẹp tôn đứng dùng để nâng tấm thép trong tư thế đứng (tấm thẳng đứng), thường lấy từ giá đứng. Kẹp tôn ngang dùng để nâng tấm trong tư thế nằm, thường lấy từ chồng tấm xếp ngang. Mỗi loại có thiết kế riêng, không thể dùng thay thế nhau.
2. Làm sao chọn đúng tải trọng thiết bị cẩu?
Tải trọng thiết bị cẩu (WLL) phải lớn hơn ít nhất 25% so với trọng lượng vật nặng nhất cần nâng. Ví dụ: nâng tấm thép 1.5 tấn thì chọn kẹp tôn 2 tấn. Tuyệt đối không nâng vượt quá WLL ghi trên thiết bị.
3. Con chạy (trolley) dùng khi nào?
Con chạy dùng khi bạn cần palang di chuyển trên ray dầm I/H, giúp nâng hạ và di chuyển hàng theo chiều ngang. Nếu chỉ cần nâng hạ tại chỗ, không cần con chạy. Nếu cần di chuyển hàng trong nhà xưởng, con chạy là bắt buộc.
4. Kẹp tôn có làm xước bề mặt thép không?
Kẹp tôn tiêu chuẩn có răng để tăng ma sát, có thể để lại vết nhẹ trên bề mặt. Nếu cần bảo vệ bề mặt (thép không gỉ, thép mạ…), có loại kẹp tôn có đệm cao su hoặc đệm đồng, không làm xước. Cần nêu rõ yêu cầu khi đặt hàng.
5. Có thể đặt làm khung nâng theo thiết kế riêng không?
Có. NALTAKO nhận thiết kế và sản xuất khung nâng, đồ gá theo yêu cầu riêng của khách hàng. Cung cấp bản vẽ hoặc mô tả chi tiết vật cần nâng, chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá.
6. Thiết bị cẩu có cần kiểm định không?
Theo quy định, thiết bị có tải trọng từ 1 tấn trở lên nên được kiểm định định kỳ để đảm bảo an toàn. Tần suất kiểm định tùy thuộc vào loại thiết bị và cường độ sử dụng. NALTAKO có thể hỗ trợ kết nối đơn vị kiểm định uy tín.
7. Móc cẩu bị há miệng có sửa được không?
Không nên. Móc cẩu bị há miệng (biến dạng) > 10% so với ban đầu phải loại bỏ và thay mới. Việc nắn, hàn lại móc sẽ làm giảm độ bền và rất nguy hiểm. Đây là quy tắc an toàn bắt buộc.
8. NALTAKO có bảo hành thiết bị cẩu không?
Có. Tất cả thiết bị cẩu tại NALTAKO được bảo hành 12 tháng cho các lỗi do nhà sản xuất. Không bảo hành các trường hợp: sử dụng vượt tải, va đập, hư hỏng do vận chuyển sai cách, hoặc hao mòn tự nhiên.
Thông Tin Liên Hệ
NALTAKO – THIẾT BỊ NÂNG HẠ CÔNG NGHIỆP
📍 Kho hàng: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
🏢 Văn phòng: Tầng 4, SME Hoàng Gia, Hà Đông, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 977 898 – 0986 868 003
✉️ Email: nhat.mtk53@gmail.com
🌐 Website: naltako.vn
💬 Cần tư vấn chọn thiết bị cẩu phù hợp? Gọi ngay hotline để được hỗ trợ miễn phí!

English