- Bảng Phân Loại Nhanh Phụ Kiện Cầu Trục
- Danh Mục Sản Phẩm Phụ Kiện Cầu Trục
- Hướng Dẫn Chọn Phụ Kiện Theo Loại Cầu Trục
- Hướng Dẫn Nhận Biết Khi Nào Cần Thay Phụ Kiện
- Kiến Thức Cơ Bản Về Phụ Kiện Cầu Trục
- Hướng Dẫn Bảo Trì Phụ Kiện Cầu Trục
- Tại Sao Chọn Phụ Kiện Cầu Trục Tại NALTAKO?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Thông Tin Liên Hệ
Phụ Kiện Cầu Trục Chính Hãng – Móc Cẩu, Bánh Răng, Động Cơ, Hộp Số
Phụ kiện cầu trục (hay phụ tùng cầu trục, linh kiện cầu trục) là các bộ phận thay thế, sửa chữa cho hệ thống cầu trục và palang điện. Việc thay thế kịp thời các phụ kiện hỏng hóc giúp cầu trục hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. NALTAKO cung cấp đầy đủ phụ kiện cầu trục: móc cẩu, bánh răng, bánh xe, động cơ, hộp số, dầm biên, điều khiển từ xa với chất lượng chính hãng, tương thích nhiều dòng palang CD, MD và cầu trục châu Âu.
Bảng Phân Loại Nhanh Phụ Kiện Cầu Trục
Phụ kiện cầu trục được chia thành 6 nhóm chính theo chức năng:
| Nhóm phụ kiện | Sản phẩm | Chức năng | Thay thế khi | Giá từ |
|---|---|---|---|---|
| Móc cẩu | Móc palang phổ thông, loại tốt, châu Âu | Móc hàng, chịu tải | Mòn, há miệng, nứt | Liên hệ |
| Hộp số & Động cơ Palang | Hộp số CD, động cơ CD, khớp nối | Truyền động nâng hạ | Mòn răng, cháy motor | Liên hệ |
| Bánh răng & Bánh xe | Bánh răng cầu trục, bánh xe, bánh răng liền | Di chuyển xe con, dầm | Mòn răng, mòn bánh | Liên hệ |
| Dầm biên | Dầm biên, mô tơ dầm biên | Di chuyển cầu trục | Hỏng motor, mòn ray | Liên hệ |
| Điều khiển | Điều khiển từ xa, hộp điều khiển chữ nhất | Điều khiển cầu trục | Hỏng nút, mất tín hiệu | Liên hệ |
| Phụ kiện khác | Dẫn hướng, hộp số giảm tốc, bánh răng nhỏ | Hỗ trợ vận hành | Theo nhu cầu | Liên hệ |
📞 Gọi ngay 0981 977 898 để được tư vấn chọn phụ kiện phù hợp!
Danh Mục Sản Phẩm Phụ Kiện Cầu Trục
Móc Cẩu Palang (Hoist Hook)
Móc cẩu palang là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa, chịu toàn bộ tải trọng nâng. Cần thay thế khi móc bị mòn, há miệng, nứt hoặc biến dạng.
| STT | Tên sản phẩm | Đặc điểm | Tương thích | Tải trọng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Móc cẩu Palang phổ thông 1T | Thép carbon, khóa an toàn | CD, MD 1 tấn | 1T | Liên hệ |
| 2 | Móc cẩu Palang phổ thông 2T | Thép carbon, khóa an toàn | CD, MD 2 tấn | 2T | Liên hệ |
| 3 | Móc cẩu Palang phổ thông 3T | Thép carbon, khóa an toàn | CD, MD 3 tấn | 3T | Liên hệ |
| 4 | Móc cẩu Palang phổ thông 5T | Thép carbon, khóa an toàn | CD, MD 5 tấn | 5T | Liên hệ |
| 5 | Móc cẩu Palang phổ thông 10T | Thép carbon, khóa an toàn | CD, MD 10 tấn | 10T | Liên hệ |
Móc Cẩu Palang Loại Tốt
| STT | Tên sản phẩm | Đặc điểm | Tương thích | Tải trọng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Móc cẩu Palang loại tốt 1T | Thép hợp kim, xoay 360° | CD, MD 1 tấn | 1T | Liên hệ |
| 2 | Móc cẩu Palang loại tốt 2T | Thép hợp kim, xoay 360° | CD, MD 2 tấn | 2T | Liên hệ |
| 3 | Móc cẩu Palang loại tốt 3T | Thép hợp kim, xoay 360° | CD, MD 3 tấn | 3T | Liên hệ |
| 4 | Móc cẩu Palang loại tốt 5T | Thép hợp kim, xoay 360° | CD, MD 5 tấn | 5T | Liên hệ |
| 5 | Móc cẩu Palang loại tốt 10T | Thép hợp kim, xoay 360° | CD, MD 10 tấn | 10T | Liên hệ |
Móc Cẩu Palang Châu Âu
| STT | Tên sản phẩm | Đặc điểm | Tương thích | Tải trọng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Móc cẩu Palang châu Âu 1T | Thép hợp kim cao cấp, EU standard | Palang châu Âu | 1T | Liên hệ |
| 2 | Móc cẩu Palang châu Âu 2T | Thép hợp kim cao cấp, EU standard | Palang châu Âu | 2T | Liên hệ |
| 3 | Móc cẩu Palang châu Âu 3.2T | Thép hợp kim cao cấp, EU standard | Palang châu Âu | 3.2T | Liên hệ |
| 4 | Móc cẩu Palang châu Âu 5T | Thép hợp kim cao cấp, EU standard | Palang châu Âu | 5T | Liên hệ |
| 5 | Móc cẩu Palang châu Âu 10T | Thép hợp kim cao cấp, EU standard | Palang châu Âu | 10T | Liên hệ |
So sánh 3 loại móc cẩu:
| Tiêu chí | Móc phổ thông | Móc loại tốt | Móc châu Âu |
|---|---|---|---|
| Vật liệu | Thép carbon | Thép hợp kim | Thép hợp kim cao cấp |
| Xoay 360° | ❌ hoặc hạn chế | ✓ | ✓ |
| Khóa an toàn | ✓ | ✓ | ✓ (tự động) |
| Độ bền | Tiêu chuẩn | Cao | Rất cao |
| Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
| Phù hợp | Tải nhẹ, ít dùng | Công nghiệp | Yêu cầu cao, EU |
Hộp Số & Động Cơ Palang Điện CD
Hộp số và động cơ là “trái tim” của palang điện, chịu trách nhiệm truyền động nâng hạ. Cần thay khi bị mòn răng, cháy motor, rò dầu hoặc quá nhiệt.
Hộp Số Palang Điện CD
| STT | Tên sản phẩm | Tương thích | Tỷ số truyền | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộp số Palang CD 1 tấn | Palang CD/MD 1T | 1:30 | Bánh răng tôi cứng | Liên hệ |
| 2 | Hộp số Palang CD 2 tấn | Palang CD/MD 2T | 1:40 | Bánh răng tôi cứng | Liên hệ |
| 3 | Hộp số Palang CD 3 tấn | Palang CD/MD 3T | 1:50 | Bánh răng tôi cứng | Liên hệ |
| 4 | Hộp số Palang CD 5 tấn | Palang CD/MD 5T | 1:60 | Bánh răng tôi cứng | Liên hệ |
| 5 | Hộp số Palang CD 10 tấn | Palang CD/MD 10T | 1:80 | Bánh răng tôi cứng | Liên hệ |
Đặc điểm hộp số Palang CD:
- Bánh răng thép tôi cứng, chịu tải cao
- Vỏ gang đúc, tản nhiệt tốt
- Bôi trơn bằng dầu hoặc mỡ
- Tỷ số truyền phù hợp từng tải trọng
- Phù hợp: Thay thế hộp số hỏng, nâng cấp palang
Động Cơ Palang CD (Motor Nâng Hạ)
| STT | Tên sản phẩm | Công suất | Điện áp | Tốc độ | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Động cơ Palang CD 1 tấn | 0.75kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 2 | Động cơ Palang CD 2 tấn | 1.5kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 3 | Động cơ Palang CD 3 tấn | 2.2kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 4 | Động cơ Palang CD 5 tấn | 4kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 5 | Động cơ Palang CD 10 tấn | 7.5kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
Đặc điểm động cơ Palang CD:
- Motor không đồng bộ 3 pha 380V
- Có phanh điện từ tích hợp
- Cấp cách điện F (155°C)
- Cấp bảo vệ IP54/IP55
- Phù hợp: Thay thế motor cháy, hỏng phanh
Khớp Nối Palang CD
| STT | Tên sản phẩm | Tương thích | Đường kính | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Khớp nối Palang CD 1T | Palang CD/MD 1T | Φ28 | Liên hệ |
| 2 | Khớp nối Palang CD 2T | Palang CD/MD 2T | Φ32 | Liên hệ |
| 3 | Khớp nối Palang CD 3T | Palang CD/MD 3T | Φ38 | Liên hệ |
| 4 | Khớp nối Palang CD 5T | Palang CD/MD 5T | Φ45 | Liên hệ |
| 5 | Khớp nối Palang CD 10T | Palang CD/MD 10T | Φ55 | Liên hệ |
Đặc điểm khớp nối:
- Nối động cơ với hộp số
- Vật liệu thép hoặc cao su đàn hồi
- Giảm rung, chống sốc
- Phù hợp: Thay khi khớp mòn, rung lắc
Bánh Răng & Bánh Xe Cầu Trục
Bánh răng và bánh xe là bộ phận di chuyển xe con và cầu trục trên ray. Mòn bánh răng, mòn bánh xe gây tiếng ồn, trượt, nguy hiểm.
Bánh Răng Cầu Trục
| STT | Tên sản phẩm | Module | Số răng | Vật liệu | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bánh răng cầu trục M3 | M3 | 20-60 răng | Thép C45 tôi | Liên hệ |
| 2 | Bánh răng cầu trục M4 | M4 | 20-80 răng | Thép C45 tôi | Liên hệ |
| 3 | Bánh răng cầu trục M5 | M5 | 20-100 răng | Thép 40Cr tôi | Liên hệ |
| 4 | Bánh răng cầu trục M6 | M6 | 20-120 răng | Thép 40Cr tôi | Liên hệ |
Bánh Răng Cầu Trục Liền Răng
| STT | Tên sản phẩm | Đường kính | Chiều rộng | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bánh răng liền Φ150 | Φ150mm | 40mm | Răng liền thân | Liên hệ |
| 2 | Bánh răng liền Φ200 | Φ200mm | 50mm | Răng liền thân | Liên hệ |
| 3 | Bánh răng liền Φ250 | Φ250mm | 60mm | Răng liền thân | Liên hệ |
| 4 | Bánh răng liền Φ300 | Φ300mm | 70mm | Răng liền thân | Liên hệ |
Đặc điểm bánh răng liền:
- Bánh răng và thân đúc liền 1 khối
- Chịu tải cao hơn bánh răng rời
- Dùng cho xe con, xe cầu
- Phù hợp: Thay thế bánh răng mòn, nâng cấp
Bánh Răng Bánh Xe Cẩu Trục
| STT | Tên sản phẩm | Đường kính | Chiều rộng ray | Vật liệu | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bánh xe cẩu trục Φ150 | Φ150mm | 30-50mm | Thép đúc | Liên hệ |
| 2 | Bánh xe cẩu trục Φ200 | Φ200mm | 40-60mm | Thép đúc | Liên hệ |
| 3 | Bánh xe cẩu trục Φ250 | Φ250mm | 50-75mm | Thép đúc | Liên hệ |
| 4 | Bánh xe cẩu trục Φ300 | Φ300mm | 60-90mm | Thép đúc | Liên hệ |
| 5 | Bánh xe cẩu trục Φ400 | Φ400mm | 75-100mm | Thép đúc | Liên hệ |
Bánh Răng Nhỏ (Pinion)
| STT | Tên sản phẩm | Module | Số răng | Đường kính trục | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bánh răng nhỏ M3 Z15 | M3 | 15 răng | Φ20 | Liên hệ |
| 2 | Bánh răng nhỏ M4 Z17 | M4 | 17 răng | Φ25 | Liên hệ |
| 3 | Bánh răng nhỏ M5 Z19 | M5 | 19 răng | Φ30 | Liên hệ |
| 4 | Bánh răng nhỏ M6 Z21 | M6 | 21 răng | Φ35 | Liên hệ |
Dầm Biên & Mô Tơ Dầm Biên
Dầm biên (end carriage) là bộ phận hai đầu cầu trục, chứa bánh xe và motor di chuyển cầu.
Dầm Biên
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Khẩu độ | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dầm biên 1-3 tấn | 1-3T | 7.5-15m | Thép hộp, bánh xe Φ150 | Liên hệ |
| 2 | Dầm biên 5 tấn | 5T | 10-20m | Thép hộp, bánh xe Φ200 | Liên hệ |
| 3 | Dầm biên 10 tấn | 10T | 10-25m | Thép hộp, bánh xe Φ250 | Liên hệ |
| 4 | Dầm biên 16 tấn | 16T | 15-30m | Thép hộp, bánh xe Φ300 | Liên hệ |
| 5 | Dầm biên 20 tấn | 20T | 15-30m | Thép hộp, bánh xe Φ350 | Liên hệ |
Đặc điểm dầm biên:
- Kết cấu thép hộp, chịu lực tốt
- Tích hợp bánh xe, ổ bi, hộp số
- Có motor di chuyển (tùy chọn)
- Phù hợp: Thay thế dầm hỏng, nâng cấp cầu trục
Mô Tơ Dầm Biên (Motor Di Chuyển Cầu)
| STT | Tên sản phẩm | Công suất | Điện áp | Tốc độ | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mô tơ dầm biên 0.4kW | 0.4kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 2 | Mô tơ dầm biên 0.75kW | 0.75kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 3 | Mô tơ dầm biên 1.5kW | 1.5kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 4 | Mô tơ dầm biên 2.2kW | 2.2kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
| 5 | Mô tơ dầm biên 3.7kW | 3.7kW | 380V | 1400 rpm | Liên hệ |
Hệ Thống Điều Khiển
Hệ thống điều khiển bao gồm điều khiển từ xa và hộp điều khiển có dây, giúp vận hành cầu trục an toàn, tiện lợi.
Điều Khiển Từ Xa (Remote Control)
| STT | Tên sản phẩm | Số nút | Khoảng cách | Tần số | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điều khiển từ xa 4 nút | 4 nút | 100m | 433MHz | Liên hệ |
| 2 | Điều khiển từ xa 6 nút | 6 nút | 100m | 433MHz | Liên hệ |
| 3 | Điều khiển từ xa 8 nút | 8 nút | 100m | 433MHz | Liên hệ |
| 4 | Điều khiển từ xa 10 nút | 10 nút | 150m | 433MHz | Liên hệ |
| 5 | Điều khiển từ xa 12 nút | 12 nút | 150m | 433MHz | Liên hệ |
Đặc điểm điều khiển từ xa:
- Không dây, di chuyển tự do
- Khoảng cách điều khiển 100-150m
- Có nút dừng khẩn cấp (E-stop)
- Pin sạc hoặc pin AA
- Phù hợp: Nâng cấp cầu trục cũ, thay thế bộ hỏng
Hộp Điều Khiển Tời Chữ Nhất (Pendant Control)
| STT | Tên sản phẩm | Số nút | Chiều dài dây | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộp điều khiển chữ nhất 4 nút | 4 nút | 3-10m | Vỏ nhựa ABS | Liên hệ |
| 2 | Hộp điều khiển chữ nhất 6 nút | 6 nút | 3-10m | Vỏ nhựa ABS | Liên hệ |
| 3 | Hộp điều khiển chữ nhất 8 nút | 8 nút | 3-15m | Vỏ nhựa ABS | Liên hệ |
| 4 | Hộp điều khiển chữ nhất 10 nút | 10 nút | 3-15m | Vỏ nhựa ABS | Liên hệ |
Đặc điểm hộp điều khiển có dây:
- Kết nối trực tiếp, không lo mất sóng
- Nút nhấn công nghiệp, bền bỉ
- Có nút dừng khẩn cấp
- Dây cáp chống cắt, chống xoắn
- Phù hợp: Palang điện, cầu trục nhỏ
So sánh: Điều khiển từ xa vs Có dây
| Tiêu chí | Điều khiển từ xa | Điều khiển có dây |
|---|---|---|
| Di chuyển tự do | ✓ | Hạn chế bởi dây |
| Độ tin cậy | Có thể nhiễu | Ổn định hơn |
| Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
| Bảo trì | Thay pin, sạc | Ít bảo trì |
| Phù hợp | Cầu trục lớn, di chuyển xa | Palang nhỏ, cố định |
Động Cơ & Hộp Số Khác
Động Cơ 380V (Mô Tơ Chân Chạy)
| STT | Tên sản phẩm | Công suất | Điện áp | Tốc độ | Ứng dụng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mô tơ chân chạy 0.37kW | 0.37kW | 380V | 1400 rpm | Xe con | Liên hệ |
| 2 | Mô tơ chân chạy 0.55kW | 0.55kW | 380V | 1400 rpm | Xe con | Liên hệ |
| 3 | Mô tơ chân chạy 0.75kW | 0.75kW | 380V | 1400 rpm | Xe cầu | Liên hệ |
| 4 | Mô tơ chân chạy 1.1kW | 1.1kW | 380V | 1400 rpm | Xe cầu | Liên hệ |
| 5 | Mô tơ chân chạy 1.5kW | 1.5kW | 380V | 1400 rpm | Xe cầu lớn | Liên hệ |
Đặc điểm mô tơ chân chạy:
- Motor không đồng bộ 3 pha
- Chân đế liền thân hoặc mặt bích
- Có phanh điện từ (tùy chọn)
- Phù hợp: Di chuyển xe con, xe cầu
Hộp Số Giảm Tốc
| STT | Tên sản phẩm | Tỷ số truyền | Công suất đầu vào | Đặc điểm | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộp số giảm tốc 1:30 | 1:30 | 0.37-0.75kW | Trục vít – bánh vít | Liên hệ |
| 2 | Hộp số giảm tốc 1:40 | 1:40 | 0.55-1.1kW | Trục vít – bánh vít | Liên hệ |
| 3 | Hộp số giảm tốc 1:50 | 1:50 | 0.75-1.5kW | Bánh răng trụ | Liên hệ |
| 4 | Hộp số giảm tốc 1:60 | 1:60 | 1.1-2.2kW | Bánh răng trụ | Liên hệ |
Dẫn Hướng (Guide)
| STT | Tên sản phẩm | Vật liệu | Kích thước | Ứng dụng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dẫn hướng cáp palang | Nhựa/Gang | Theo model | Hướng cáp vào tang | Liên hệ |
| 2 | Dẫn hướng xích palang | Thép | Theo model | Hướng xích vào tang | Liên hệ |
| 3 | Dẫn hướng ray | Thép | Theo ray | Định hướng bánh xe | Liên hệ |
Hướng Dẫn Chọn Phụ Kiện Theo Loại Cầu Trục
| Loại cầu trục/palang | Phụ kiện thường thay | Gợi ý sản phẩm |
|---|---|---|
| Palang điện CD 1-5T | Móc cẩu, hộp số, động cơ, khớp nối | Móc phổ thông, Hộp số CD, Motor CD |
| Palang điện CD 10-20T | Móc cẩu, hộp số, động cơ lớn | Móc loại tốt, Hộp số CD 10T |
| Palang châu Âu | Móc châu Âu, điều khiển từ xa | Móc EU, Remote 8-12 nút |
| Cầu trục 1 dầm | Bánh xe, bánh răng, dầm biên | Bánh xe Φ150-200, Dầm biên 1-5T |
| Cầu trục 2 dầm | Bánh xe lớn, motor dầm biên | Bánh xe Φ250-400, Motor 1.5-3.7kW |
| Cổng trục | Bánh xe, bánh răng, motor | Bánh xe ray, Hộp số giảm tốc |
Hướng Dẫn Nhận Biết Khi Nào Cần Thay Phụ Kiện
| Phụ kiện | Dấu hiệu cần thay | Mức độ khẩn cấp |
|---|---|---|
| Móc cẩu | Há miệng > 10%, nứt, mòn, biến dạng | 🔴 Ngay lập tức |
| Bánh răng | Mòn răng > 25%, gãy răng, tiếng ồn | 🔴 Ngay lập tức |
| Bánh xe | Mòn mặt lăn > 3mm, nứt, méo | 🟡 Sớm |
| Động cơ | Cháy, quá nhiệt, không quay, rung lắc | 🔴 Ngay lập tức |
| Hộp số | Rò dầu, tiếng ồn, kẹt, nóng | 🟡 Sớm |
| Khớp nối | Mòn, rung lắc, tiếng kêu | 🟡 Sớm |
| Phanh | Không hãm, trượt, mòn má phanh | 🔴 Ngay lập tức |
| Điều khiển | Mất tín hiệu, nút không nhạy, hỏng pin | 🟢 Khi tiện |
| Dẫn hướng | Mòn, vỡ, cáp/xích lệch | 🟡 Sớm |
Kiến Thức Cơ Bản Về Phụ Kiện Cầu Trục
Cấu tạo cầu trục và vị trí các phụ kiện
Cầu trục là hệ thống nâng hạ công nghiệp gồm 3 bộ phận chính: dầm chính (chạy ngang nhà xưởng), dầm biên (2 đầu dầm chính, chạy dọc trên ray), và xe con (di chuyển trên dầm chính, mang palang điện). Palang điện treo dưới xe con thực hiện việc nâng hạ hàng hóa.
Vị trí các phụ kiện trên cầu trục
| Vị trí | Phụ kiện | Chức năng |
|---|---|---|
| Palang điện | Móc cẩu | Móc trực tiếp vào hàng hóa |
| Động cơ palang | Quay tang cuốn cáp/xích | |
| Hộp số palang | Giảm tốc, tăng lực nâng | |
| Khớp nối | Nối động cơ với hộp số | |
| Dẫn hướng | Hướng cáp/xích vào tang cuốn | |
| Xe con (Trolley) | Bánh răng xe con | Ăn khớp với ray, di chuyển xe |
| Bánh xe xe con | Lăn trên dầm chính | |
| Motor xe con | Dẫn động xe con di chuyển | |
| Dầm biên (End Carriage) | Bánh xe cầu trục | Lăn trên ray chính, chịu tải toàn bộ cầu |
| Bánh răng dầm biên | Ăn khớp với bánh răng nhỏ motor | |
| Mô tơ dầm biên | Dẫn động cầu trục di chuyển dọc | |
| Hộp số giảm tốc | Giảm tốc motor, tăng mô-men | |
| Bánh răng nhỏ (Pinion) | Truyền động từ motor đến bánh răng lớn | |
| Hệ thống điều khiển | Điều khiển từ xa | Điều khiển không dây từ xa |
| Hộp điều khiển chữ nhất | Điều khiển có dây, cầm tay | |
| Động cơ 380V (chân chạy) | Motor dự phòng thay thế |
Các thông số quan trọng khi chọn phụ kiện
| Thông số | Ý nghĩa | Cách xác định |
|---|---|---|
| Tải trọng | Sức nâng định mức | Xem biển thông số palang/cầu trục |
| Model palang | Loại CD, MD, châu Âu | Xem biển thông số hoặc hình dáng |
| Module bánh răng | Kích cỡ răng (M2, M3, M4…) | Đo hoặc đếm răng |
| Đường kính bánh xe | Kích cỡ bánh (Φ150, 200, 250…) | Đo trực tiếp |
| Công suất motor | Công suất động cơ (kW) | Xem biển thông số motor |
| Điện áp | 380V / 220V | Xem biển thông số |
Hướng Dẫn Bảo Trì Phụ Kiện Cầu Trục
Bảo trì định kỳ
| Tần suất | Công việc |
|---|---|
| Hàng ngày | Kiểm tra móc cẩu, phanh, tiếng ồn bất thường |
| Hàng tuần | Kiểm tra bánh xe, bánh răng, cáp/xích |
| Hàng tháng | Tra mỡ ổ bi, bánh răng, kiểm tra hộp số |
| 3 tháng/lần | Kiểm tra motor, phanh, điều khiển |
| 6 tháng/lần | Thay dầu hộp số, kiểm tra tổng thể |
| Hàng năm | Kiểm định an toàn, đo mòn các chi tiết |
Tuổi thọ trung bình các phụ kiện
| Phụ kiện | Tuổi thọ trung bình | Yếu tố ảnh hưởng |
|---|---|---|
| Móc cẩu | 5-10 năm | Tải trọng, tần suất sử dụng |
| Bánh răng | 5-8 năm | Bôi trơn, tải trọng |
| Bánh xe | 5-10 năm | Chất lượng ray, tải |
| Động cơ | 10-15 năm | Bảo dưỡng, môi trường |
| Hộp số | 8-12 năm | Thay dầu định kỳ |
| Phanh | 2-5 năm | Tần suất sử dụng |
| Điều khiển | 5-8 năm | Môi trường, va đập |
Tại Sao Chọn Phụ Kiện Cầu Trục Tại NALTAKO?
✓ Hàng chính hãng 100% – Nhập khẩu trực tiếp, CO/CQ đầy đủ
✓ Đa dạng 50+ loại – Đủ phụ kiện cho palang CD, MD, châu Âu
✓ Tương thích cao – Phù hợp nhiều model cầu trục phổ biến
✓ Chất lượng cao – Thép hợp kim, gia công chính xác
✓ Bảo hành 12 tháng – Đổi mới nếu lỗi nhà sản xuất
✓ Giá cạnh tranh – Nhập trực tiếp, không qua trung gian
✓ Tư vấn chuyên sâu – Hỗ trợ xác định đúng phụ kiện cần thay
✓ Hỗ trợ kỹ thuật – Hướng dẫn lắp đặt, sửa chữa
✓ Giao hàng nhanh – Nội thành Hà Nội 2-4H, toàn quốc 1-3 ngày
✓ Mua số lượng lớn – Chiết khấu cho đại lý, công trình
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Móc cẩu palang phổ thông và loại tốt khác nhau thế nào?
Móc phổ thông làm từ thép carbon thông thường, phù hợp tải nhẹ và sử dụng ít. Móc loại tốt làm từ thép hợp kim, có ổ bi xoay 360°, độ bền cao hơn, phù hợp sử dụng công nghiệp liên tục. Móc châu Âu đạt tiêu chuẩn EU, chất lượng cao nhất, dùng cho palang châu Âu hoặc yêu cầu khắt khe.
2. Làm sao biết khi nào cần thay móc cẩu?
Cần thay móc cẩu khi: há miệng quá 10% so với ban đầu (đo bằng thước cặp), có vết nứt ở bất kỳ vị trí nào, biến dạng cong vênh, hoặc mòn quá 10% tiết diện. Không bao giờ sửa chữa, hàn móc bị hỏng – phải thay mới.
3. Hộp số palang CD bao lâu thay dầu một lần?
Với palang dùng thường xuyên: thay dầu hộp số 6 tháng/lần. Với palang ít dùng: thay dầu 1 năm/lần. Kiểm tra mức dầu hàng tháng qua nút xả. Dùng dầu bôi trơn công nghiệp 90 hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất.
4. Điều khiển từ xa hay điều khiển có dây tốt hơn?
Điều khiển từ xa tiện lợi hơn, di chuyển tự do, phù hợp cầu trục lớn, khẩu độ rộng. Điều khiển có dây ổn định hơn, không lo mất sóng, rẻ hơn, phù hợp palang nhỏ, cố định. Nhiều nơi dùng cả 2 loại để linh hoạt.
5. Phụ kiện cầu trục châu Âu có dùng được cho cầu trục Trung Quốc không?
Thường không tương thích do thiết kế khác nhau. Palang châu Âu có kích thước, kết cấu khác palang CD/MD Trung Quốc. Cần xác định chính xác model palang/cầu trục trước khi mua phụ kiện. NALTAKO hỗ trợ tư vấn tương thích miễn phí.
6. Bánh răng cầu trục bao lâu cần thay?
Tuổi thọ bánh răng phụ thuộc tải trọng và bôi trơn, thường 5-8 năm. Cần thay khi: mòn răng quá 25%, gãy răng, tiếng ồn bất thường khi di chuyển, hoặc bánh răng bị rỗ bề mặt. Tra mỡ định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ.
7. Động cơ palang cháy có sửa được không?
Nếu chỉ cháy cuộn dây có thể quấn lại, nhưng thường không đảm bảo như motor mới. Nếu cháy nặng (hỏng lõi, hỏng phanh) nên thay motor mới. NALTAKO cung cấp motor thay thế chính hãng, tương thích với palang CD/MD các loại.
8. NALTAKO có hỗ trợ xác định phụ kiện cần thay không?
Có. Khách hàng có thể gửi hình ảnh, video hoặc thông số palang/cầu trục qua Zalo/hotline, NALTAKO sẽ hỗ trợ xác định chính xác phụ kiện cần thay thế và báo giá miễn phí.
Thông Tin Liên Hệ
NALTAKO – THIẾT BỊ NÂNG HẠ CÔNG NGHIỆP
📍 Kho hàng: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
🏢 Văn phòng: Tầng 4, SME Hoàng Gia, Hà Đông, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 977 898 – 0986 868 003
✉️ Email: nhat.mtk53@gmail.com
🌐 Website: naltako.vn
💬 Cần tư vấn chọn phụ kiện cầu trục? Gửi hình ảnh qua Zalo 0981 977 898 để được hỗ trợ xác định chính xác!

English