- Bảng Giá Palang Xích Điện 2025
- Phân Loại Palang Xích Điện
- So Sánh Các Dòng Palang Xích Điện
- Palang Xích Điện Là Gì?
- Ưu Điểm Vượt Trội Của Palang Xích Điện
- Nhược Điểm Cần Lưu Ý
- Ứng Dụng Palang Xích Điện
- Hướng Dẫn Chọn Palang Xích Điện
- So Sánh: Palang Xích Điện vs Kéo Tay vs Lắc Tay
- Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn
- Bảo Trì Palang Xích Điện
- Tại Sao Chọn Palang Xích Điện Tại NALTAKO?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Phụ Kiện Đi Kèm Palang Xích Điện
- Thông Tin Liên Hệ
Palang Xích Điện Chính Hãng – Nâng Nhanh, Tiết Kiệm Sức
Palang xích điện (hay còn gọi là pa lăng điện, electric chain hoist) là thiết bị nâng hạ sử dụng động cơ điện, cho tốc độ nâng nhanh gấp 10-20 lần so với palang tay. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà máy, xưởng sản xuất và mọi công việc cần nâng hạ liên tục với cường độ cao. NALTAKO cung cấp 6+ mẫu palang xích điện từ 0.5 đến 10 tấn, cả loại cố định và di chuyển trên ray.
✓ Nâng nhanh, tiết kiệm sức · ✓ Điện 220V/380V · ✓ Chính hãng CO/CQ · ✓ Bảo hành 12 tháng
Bảng Giá Palang Xích Điện 2025
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Điện áp | Loại | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Palang xích điện KOIO cố định | 0.5T – 5T | 220V/380V | Cố định | Liên hệ |
| 2 | Palang xích điện KOIO di chuyển | 0.5T – 5T | 220V/380V | Di chuyển | Liên hệ |
| 3 | Palang xích điện KOIO ưu việt | 0.5T – 5T | 380V | Di chuyển | Liên hệ |
| 4 | Palang xích điện DHS 380V | 0.5T – 10T | 380V | Cố định/Di chuyển | Liên hệ |
| 5 | Palang xích điện DHS 220V | 0.5T – 3T | 220V | Cố định | Liên hệ |
| 6 | Palang điện CD | 0.5T – 10T | 380V | Cố định/Di chuyển | Liên hệ |
📞 Hotline báo giá nhanh: 0981 977 898 – 0986 868 003
Phân Loại Palang Xích Điện
Theo cách lắp đặt
| Loại | Mô tả | Phù hợp |
|---|---|---|
| Palang cố định | Treo cố định tại 1 vị trí, chỉ nâng/hạ thẳng đứng | Vị trí nâng hạ cố định, xưởng nhỏ |
| Palang di chuyển | Có con chạy (trolley), di chuyển được trên ray I/H | Nhà máy, cần di chuyển tải theo chiều ngang |
Theo điện áp
| Điện áp | Đặc điểm | Phù hợp |
|---|---|---|
| 220V (1 pha) | Dùng điện dân dụng, công suất nhỏ hơn | Xưởng nhỏ, tải trọng ≤ 3 tấn |
| 380V (3 pha) | Điện công nghiệp, công suất lớn, ổn định | Nhà máy, tải trọng lớn, làm việc liên tục |
So Sánh Các Dòng Palang Xích Điện
| Tiêu chí | KOIO Cố định | KOIO Di chuyển | KOIO Ưu việt | DHS 380V | DHS 220V | CD |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tải trọng max | 5T | 5T | 5T | 10T | 3T | 10T |
| Điện áp | 220V/380V | 220V/380V | 380V | 380V | 220V | 380V |
| Di chuyển ngang | Không | Có | Có | Tùy chọn | Không | Tùy chọn |
| Chiều cao nâng | 3-12m | 3-12m | 3-12m | 6-30m | 6-12m | 6-30m |
| Tốc độ nâng | 8m/phút | 8m/phút | 8m/phút | 8-10m/phút | 6-8m/phút | 8m/phút |
| Điều khiển | Có dây | Có dây | Có dây | Có dây/Từ xa | Có dây | Có dây |
| Xuất xứ | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
| Giá thành | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình |
| Phù hợp | Xưởng nhỏ | Xưởng vừa | Công nghiệp | Nhà máy lớn | Dân dụng | Cầu trục |
Palang Xích Điện Là Gì?
Palang xích điện là thiết bị nâng hạ sử dụng động cơ điện để kéo xích tải, nâng/hạ vật nặng một cách tự động. Người vận hành chỉ cần nhấn nút điều khiển, không cần dùng sức như palang tay.
Tại sao gọi là palang “xích” điện?
Vì sử dụng xích thép (thay vì cáp thép) làm phương tiện nâng tải. So với palang cáp điện, palang xích điện có kích thước nhỏ gọn hơn, chiều cao nâng thấp hơn nhưng độ chính xác định vị cao hơn.
Cấu tạo palang xích điện
| Bộ phận | Chức năng |
|---|---|
| Động cơ điện | Nguồn lực chính, quay bánh xích để nâng/hạ tải |
| Hộp giảm tốc | Giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn |
| Phanh điện từ | Dừng và giữ tải khi ngắt điện, đảm bảo an toàn |
| Bánh xích | Ăn khớp với xích tải, truyền lực từ động cơ |
| Xích tải G80 | Xích chịu lực chính, thép hợp kim cường độ cao |
| Móc treo trên | Treo palang vào điểm cố định hoặc con chạy |
| Móc tải dưới | Móc vào vật cần nâng, có chốt an toàn |
| Hộp điều khiển | Nút nhấn UP/DOWN, có dây hoặc từ xa |
| Công tắc giới hạn | Tự ngắt khi xích lên/xuống đến giới hạn |
| Con chạy (trolley) | Cho phép palang di chuyển trên ray (loại di chuyển) |
Nguyên lý hoạt động
- Nhấn nút điều khiển – UP (nâng) hoặc DOWN (hạ)
- Động cơ quay – Phanh điện từ nhả, động cơ bắt đầu quay
- Hộp giảm tốc – Giảm tốc độ, tăng lực kéo
- Bánh xích quay – Kéo xích tải lên hoặc thả xuống
- Xích nâng/hạ vật – Thông qua móc tải
- Thả nút – Động cơ dừng, phanh điện từ tự động khóa
- Công tắc giới hạn – Tự ngắt nếu đến giới hạn trên/dưới
Ưu Điểm Vượt Trội Của Palang Xích Điện
So với Palang Tay (Kéo tay/Lắc tay)
✅ Nhanh hơn 10-20 lần – Tốc độ nâng 6-10m/phút thay vì 0.5-1m/phút
✅ Tiết kiệm 90% sức người – Chỉ cần nhấn nút, không cần kéo/lắc
✅ Làm việc liên tục – Có thể hoạt động 8-16 tiếng/ngày (tùy model)
✅ Năng suất cao – Nâng hạ nhiều lần trong thời gian ngắn
✅ Ít mệt mỏi – Người vận hành không bị kiệt sức
✅ Chiều cao nâng lớn – Lên đến 30m (palang tay tối đa 12m)
So với Palang Cáp Điện
✅ Nhỏ gọn hơn – Kích thước tổng thể nhỏ hơn 30-50%
✅ Độ chính xác cao – Định vị chính xác hơn nhờ xích không bị xoắn
✅ Bảo trì đơn giản – Xích dễ kiểm tra, dễ thay thế hơn cáp
✅ Giá thành thấp hơn – Rẻ hơn 20-40% so với palang cáp cùng tải
Ưu điểm chung
✅ An toàn cao – Phanh điện từ, công tắc giới hạn, chốt an toàn
✅ Điều khiển dễ dàng – Có dây hoặc từ xa (remote)
✅ Lắp đặt linh hoạt – Cố định hoặc di chuyển trên ray
✅ Độ bền cao – Thiết kế cho công nghiệp, tuổi thọ 10-20 năm
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
⚠️ Cần nguồn điện – Không hoạt động được khi mất điện (trừ khi có UPS)
⚠️ Giá cao hơn palang tay – Gấp 3-10 lần tùy tải trọng
⚠️ Bảo trì phức tạp hơn – Cần kiểm tra định kỳ động cơ, phanh, điện
⚠️ Cần lắp đặt cố định – Không linh hoạt di chuyển như palang tay
⚠️ Yêu cầu điện ổn định – Điện yếu/không ổn định ảnh hưởng hoạt động
Ứng Dụng Palang Xích Điện
| Ngành nghề | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| 🏭 Nhà máy sản xuất | Nâng hạ nguyên liệu, thành phẩm trên dây chuyền |
| 🔧 Xưởng cơ khí | Nâng phôi, khuôn, chi tiết gia công |
| 🚗 Nhà máy ô tô | Lắp ráp động cơ, khung gầm, cabin |
| 📦 Kho vận, logistics | Bốc xếp hàng hóa, pallet, container |
| 🏗️ Xây dựng | Nâng vật liệu, thiết bị lên cao tầng |
| ⚓ Cảng biển, đóng tàu | Bốc dỡ hàng, lắp ráp tàu thuyền |
| 🧪 Nhà máy hóa chất | Nâng thùng hóa chất, thiết bị phản ứng |
| 🍺 Nhà máy thực phẩm | Nâng nguyên liệu, thành phẩm đóng gói |
Khi nào nên dùng palang xích điện?
- Cần nâng hạ liên tục, nhiều lần trong ngày
- Tải trọng trung bình đến lớn (0.5T – 10T)
- Yêu cầu tốc độ nhanh, tiết kiệm thời gian
- Có sẵn nguồn điện ổn định (220V hoặc 380V)
- Muốn giảm sức lao động cho công nhân
- Cần kết hợp với cầu trục, ray di chuyển
Hướng Dẫn Chọn Palang Xích Điện
Bước 1: Xác định tải trọng
| Bạn cần nâng | Palang phù hợp |
|---|---|
| < 500kg | Palang 0.5T hoặc 1T |
| 500kg – 1 tấn | Palang 1T hoặc 2T |
| 1 – 2 tấn | Palang 2T hoặc 3T |
| 2 – 3 tấn | Palang 3T hoặc 5T |
| 3 – 5 tấn | Palang 5T |
| 5 – 10 tấn | Palang 10T (DHS, CD) |
💡 Mẹo: Chọn palang có tải trọng lớn hơn 25-30% so với vật nặng nhất cần nâng.
Bước 2: Xác định chiều cao nâng
| Ứng dụng | Chiều cao nâng gợi ý |
|---|---|
| Xưởng 1 tầng | 3m – 6m |
| Nhà xưởng cao | 6m – 12m |
| Nhà máy nhiều tầng | 12m – 20m |
| Công trình đặc biệt | 20m – 30m |
Bước 3: Chọn điện áp
| Tình huống | Điện áp phù hợp |
|---|---|
| Xưởng nhỏ, chỉ có điện 1 pha | 220V |
| Tải trọng ≤ 3 tấn, ít dùng | 220V |
| Nhà máy có điện 3 pha | 380V |
| Tải trọng > 3 tấn | 380V |
| Làm việc liên tục, cường độ cao | 380V |
Bước 4: Chọn loại cố định hay di chuyển
| Tình huống | Loại phù hợp |
|---|---|
| Nâng hạ tại 1 vị trí cố định | Cố định |
| Cần di chuyển tải theo chiều ngang | Di chuyển |
| Kết hợp với cầu trục | Di chuyển |
| Ngân sách hạn chế | Cố định (rẻ hơn) |
Bước 5: Chọn model
| Nhu cầu | Model gợi ý |
|---|---|
| Xưởng nhỏ, ngân sách thấp | KOIO cố định, DHS 220V |
| Xưởng vừa, cần di chuyển | KOIO di chuyển |
| Nhà máy, tải trọng lớn | DHS 380V, CD |
| Cầu trục, hệ thống nâng hạ | CD, DHS 380V |
So Sánh: Palang Xích Điện vs Kéo Tay vs Lắc Tay
| Tiêu chí | Xích điện | Kéo tay | Lắc tay |
|---|---|---|---|
| Nguồn vận hành | Điện | Sức người | Sức người |
| Tốc độ nâng | 6-10m/phút | 0.5m/phút | 0.5m/phút |
| Sức người cần | Gần như không | Nhiều | Trung bình |
| Làm việc liên tục | 8-16h/ngày | 2-4h | 2-4h |
| Tải trọng max | 10T | 10T | 9T |
| Chiều cao nâng | Đến 30m | Đến 12m | Đến 6m |
| Kéo ngang được | Không | Không | Có |
| Cần nguồn điện | Có | Không | Không |
| Giá thành | Cao | Rẻ nhất | Trung bình |
| Di động | Kém | Tốt | Rất tốt |
| Phù hợp nhất | Nhà máy, dây chuyền | Garage, xưởng nhỏ | Công trình, kéo ngang |
Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn
Trước khi vận hành
- Kiểm tra bằng mắt – Xích, móc, dây điện, hộp điều khiển
- Kiểm tra điện – Đủ điện áp, không hở, không ẩm ướt
- Test không tải – Nhấn UP/DOWN kiểm tra hoạt động
- Kiểm tra phanh – Nâng lên, thả nút, tải phải đứng yên
- Kiểm tra giới hạn – Công tắc giới hạn trên/dưới hoạt động
Trong khi vận hành
- Không vượt tải – Tuyệt đối không nâng quá tải trọng định mức
- Nâng thẳng đứng – Xích phải thẳng, không kéo xiên
- Nâng từ từ – Không giật, không đảo chiều đột ngột
- Quan sát liên tục – Theo dõi tải và xung quanh
- Không đứng dưới tải – Cấm mọi người đứng dưới vật đang nâng
- Không kéo lê – Không dùng palang để kéo vật trên mặt đất
Khi xảy ra sự cố
- Mất điện – Phanh tự động giữ tải, chờ có điện lại
- Kẹt xích – Dừng ngay, kiểm tra nguyên nhân
- Tiếng ồn lạ – Dừng, kiểm tra động cơ, hộp số
Sau khi vận hành
- Hạ tải xuống – Không để tải treo lơ lửng
- Nâng móc lên cao – Tránh va chạm, vướng
- Cuộn gọn dây điều khiển – Tránh hư hỏng
- Ngắt nguồn điện – Nếu không sử dụng tiếp
Bảo Trì Palang Xích Điện
Bảo trì định kỳ
| Tần suất | Công việc |
|---|---|
| Hàng ngày | Kiểm tra bằng mắt, test không tải |
| Hàng tuần | Tra dầu xích, kiểm tra móc, phanh |
| Hàng tháng | Kiểm tra động cơ, hộp số, dây điện |
| 3 tháng/lần | Kiểm tra độ mòn xích (giãn < 3%) |
| 6 tháng/lần | Kiểm tra phanh điện từ, công tắc giới hạn |
| Hàng năm | Bảo dưỡng tổng thể, kiểm định (nếu cần) |
Dấu hiệu cần sửa chữa/thay thế
| Bộ phận | Dấu hiệu bất thường |
|---|---|
| Xích | Giãn > 3%, mắt xích cong/nứt, gỉ sét nặng |
| Móc | Biến dạng > 10%, nứt, mòn quá mức |
| Phanh | Không giữ tải, trượt, tiếng ồn lạ |
| Động cơ | Nóng quá mức, tiếng ồn lạ, không quay |
| Hộp số | Rò dầu, tiếng ồn lạ, kẹt |
| Dây điện | Hở, nứt vỏ, chập chờn |
| Hộp điều khiển | Nút không nhạy, không hoạt động |
Lịch tra dầu/mỡ
| Bộ phận | Loại dầu/mỡ | Tần suất |
|---|---|---|
| Xích tải | Dầu xích (chain oil) | Hàng tuần |
| Hộp số | Dầu hộp số (gear oil) | 6 tháng (kiểm tra), 1 năm (thay) |
| Ổ bi | Mỡ bò (grease) | 6 tháng |
| Thanh ray (loại di chuyển) | Mỡ bò | Hàng tháng |
Tại Sao Chọn Palang Xích Điện Tại NALTAKO?
✓ Hàng chính hãng 100% – Nhập khẩu trực tiếp, CO/CQ đầy đủ
✓ Đa dạng 6+ model – KOIO, DHS, CD – cố định và di chuyển
✓ Đa dạng điện áp – Cả 220V (1 pha) và 380V (3 pha)
✓ Tải trọng đa dạng – Từ 0.5T đến 10T
✓ Bảo hành 12 tháng – Động cơ, hộp số, phanh điện từ
✓ Hỗ trợ lắp đặt – Tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt
✓ Phụ kiện thay thế – Cung cấp xích, móc, phanh… khi cần
✓ Giá cạnh tranh – Nhập trực tiếp từ nhà máy
✓ Giao hàng nhanh – Nội thành Hà Nội 2-4H, toàn quốc 1-3 ngày
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Palang xích điện 220V và 380V khác nhau thế nào?
Palang 220V dùng điện 1 pha (điện nhà), công suất nhỏ hơn, phù hợp tải trọng ≤ 3 tấn và sử dụng không thường xuyên. Palang 380V dùng điện 3 pha (điện công nghiệp), công suất lớn hơn, ổn định hơn, phù hợp tải trọng lớn và làm việc liên tục.
2. Palang cố định và di chuyển khác nhau như thế nào?
Palang cố định treo tại 1 vị trí, chỉ nâng/hạ thẳng đứng. Palang di chuyển có thêm con chạy (trolley), có thể di chuyển trên ray I/H theo chiều ngang, linh hoạt hơn nhiều.
3. Mất điện thì palang có rơi tải không?
Không. Palang xích điện có phanh điện từ – khi mất điện, phanh tự động khóa giữ tải ở vị trí hiện tại. Đây là tính năng an toàn bắt buộc của mọi palang điện.
4. Palang xích điện có thể làm việc liên tục bao lâu?
Tùy thuộc vào chế độ làm việc (duty cycle) của từng model. Thông thường palang công nghiệp có thể làm việc 25-40% thời gian liên tục, tức khoảng 15-25 phút nâng hạ, nghỉ 35-45 phút. Một số model cao cấp có thể làm việc liên tục hơn.
5. Xưởng nhỏ có cần dùng palang điện không?
Nếu bạn nâng hạ ít (vài lần/ngày) và tải trọng nhỏ (< 1 tấn), palang tay là đủ và tiết kiệm chi phí. Nhưng nếu nâng hạ nhiều lần/ngày hoặc tải trọng lớn, palang điện sẽ tiết kiệm sức lao động và tăng năng suất đáng kể.
6. NALTAKO có lắp đặt palang xích điện không?
Có. NALTAKO hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và kết nối với đội ngũ kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp nếu khách hàng cần. Đối với hệ thống cầu trục, chúng tôi có thể thiết kế và thi công trọn gói.
7. Palang xích điện KOIO và DHS khác nhau thế nào?
KOIO là dòng phổ thông, giá tốt, phù hợp xưởng vừa và nhỏ với tải trọng đến 5 tấn. DHS là dòng công nghiệp, tải trọng lên đến 10 tấn, chiều cao nâng lớn hơn (đến 30m), độ bền cao hơn, phù hợp nhà máy lớn.
8. Palang xích điện có cần kiểm định không?
Theo quy định, thiết bị nâng có tải trọng từ 1 tấn trở lên cần kiểm định an toàn định kỳ. NALTAKO có thể hỗ trợ kết nối với đơn vị kiểm định uy tín nếu khách hàng cần.
Phụ Kiện Đi Kèm Palang Xích Điện
| Phụ kiện | Công dụng | Có sẵn tại NALTAKO |
|---|---|---|
| Con chạy (trolley) | Cho phép palang di chuyển trên ray | ✓ |
| Điều khiển từ xa | Điều khiển không dây, tiện lợi | ✓ |
| Ray I, ray H | Đường ray cho palang di chuyển | ✓ |
| Xích tải G80 | Thay thế khi xích cũ mòn | ✓ |
| Móc cẩu | Thay thế khi móc biến dạng | ✓ |
| Phanh điện từ | Thay thế khi phanh hỏng | ✓ |
Thông Tin Liên Hệ
NALTAKO – THIẾT BỊ NÂNG HẠ CÔNG NGHIỆP
📍 Kho hàng: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
🏢 Văn phòng: Tầng 4, SME Hoàng Gia, Hà Đông, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 977 898 – 0986 868 003
✉️ Email: nhat.mtk53@gmail.com
🌐 Website: naltako.vn
💬 Cần tư vấn chọn palang xích điện phù hợp? Gọi ngay hotline để được hỗ trợ miễn phí!

English


