Bàn nâng thủy lực là thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy, xưởng sản xuất và kho bãi hiện đại. Với khả năng nâng hạ hàng hóa từ 150kg đến 5 tấn một cách an toàn và linh hoạt, bàn nâng thủy lực Naltako đang là lựa chọn hàng đầu của hàng trăm doanh nghiệp trên toàn quốc.
Bàn Nâng Thủy Lực Là Gì?
Bàn nâng thủy lực (hay còn gọi là bàn nâng hàng thủy lực, scissor lift table) là thiết bị nâng hạ sử dụng nguyên lý thủy lực với cơ cấu khung xếp kiểu kéo để điều chỉnh độ cao của mặt bàn. Thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu sức lao động thủ công và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Nguyên lý hoạt động: Khi dầu thủy lực được bơm vào xi lanh, áp suất tạo ra sẽ đẩy các thanh khung xếp chéo mở rộng, nâng mặt bàn lên. Quá trình hạ xuống được thực hiện bằng cách mở van xả, cho phép dầu thủy lực trở về bình chứa một cách kiểm soát.
Dòng Sản Phẩm Bàn Nâng Thủy Lực Naltako
Naltako cung cấp đa dạng các dòng bàn nâng thủy lực đáp ứng mọi nhu cầu:
Bàn Nâng Thủy Lực Di Động
- Tải trọng: 150kg – 500kg
- Chiều cao nâng: 720mm – 1500mm
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công việc cần di chuyển linh hoạt, nâng hạ hàng hóa tại nhiều vị trí khác nhau trong xưởng
- Phân loại: Bàn nâng chạy điện và bàn nâng cơ
| Đặc điểm | Bàn Nâng Cơ (Bơm Chân) | Bàn Nâng Điện |
|---|---|---|
| 💰 Giá bán | 8.000.000 – 15.000.000đ | 12.000.000 – 22.000.000đ |
| ⚡ Nguồn năng lượng | Sức người (bơm chân) | Điện 220V – 50Hz |
| 📦 Tải trọng | 150kg, 300kg, 500kg | 300kg, 500kg |
| 📏 Chiều cao nâng | 720-1500mm | 900-1500mm |
| ⏱️ Thời gian nâng | 15-25 giây | 8-15 giây |
| 🔋 Tiêu thụ điện | 0 kWh ✅ | 0.5-1 kWh/ngày |
| 👷 Số người vận hành | 1 người (cần sức khỏe tốt) | 1 người (không cần sức) |
| 📊 Tần suất sử dụng khuyến nghị | < 20 lần/ngày | > 30 lần/ngày |
| 🔧 Bảo trì định kỳ | 6 tháng/lần | 4 tháng/lần |
| 🛡️ Độ bền | 8-10 năm | 7-9 năm |
| 📍 Nơi sử dụng | Kho nhỏ, xưởng, văn phòng | Nhà máy, logistics, sản xuất |
| ✅ Ưu điểm chính | Rẻ, bền, không tốn điện | Nhanh, tiết kiệm sức lao động |
| ❌ Nhược điểm | Cần sức người, chậm hơn | Đắt hơn, phụ thuộc điện |
Bàn Nâng Thủy Lực Cố Định
- Tải trọng: 1 tấn – 5 tấn
- Chiều cao nâng: Lên đến 6000mm
- Ứng dụng: Lắp đặt cố định tại các vị trí cần nâng hạ thường xuyên với tải trọng lớn.
Bàn Nâng Thủy Lực Kiểu Xếp (Scissor Lift)
- Tải trọng: 500kg – 3 tấn
- Đặc điểm: Thiết kế kiểu kéo đôi hoặc đa tầng, nâng cao vượt trội
- Ứng dụng: Bảo trì thiết bị, thi công xây dựng, kho logistics
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Dòng bàn nâng di động cơ (Bơm chân)
Phù hợp cho các công việc nâng hạ hàng hóa nhẹ (150-500kg) trong kho nhỏ, xưởng sản xuất, cửa hàng, văn phòng nơi không có nguồn điện hoặc sử dụng không thường xuyên. Đặc biệt hiệu quả trong việc nâng thùng carton, kiện hàng, nguyên vật liệu lên bàn làm việc, giá kệ, hoặc xe đẩy ở độ cao phù hợp, giảm thiểu công sức bốc xếp thủ công.

| Model | Tải trọng | Chiều cao hạ (mm) | Chiều cao nâng (mm) | Kích thước mặt bàn (mm) | Hành trình nâng (mm) | Thời gian nâng | Trọng lượng (kg) | Bánh xe |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTK-150C | 150kg | 280 | 900 | 700 × 450 | 620 | 20-25s | 45 | PU Ø100mm |
| NTK-300C | 300kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 22-28s | 65 | PU Ø100mm |
| NTK-350C | 350kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 23-30s | 68 | PU Ø125mm |
| NTK-500C | 500kg | 340 | 900 | 855 × 500 | 560 | 25-32s | 85 | PU Ø125mm |
| NTK-500C-HD | 500kg | 400 | 1500 | 1000 × 600 | 1100 | 35-45s | 105 | PU Ø150mm |
Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Hệ thống nâng: Bơm thủy lực bằng chân
- Hệ thống hạ: Van xả điều chỉnh tốc độ hạ
- Xi lanh thủy lực: Đơn, nhập khẩu, đường kính 32-45mm
- Dầu thủy lực: Dầu khoáng ISO VG 46, dung tích 1-2.5 lít
- Khung nâng: Thép CT3, cơ cấu xếp kiểu kéo đơn
- Mặt bàn: Thép CT3 dày 3-5mm, chống trượt
- Bánh xe: 2 bánh cố định + 2 bánh xoay 360° có phanh
- Vật liệu bánh xe: Polyurethane (PU), không để lại vết trên sàn
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện chống gỉ, màu cam/xanh/vàng
- Van an toàn: Van chống quá tải tích hợp
- Nhiệt độ làm việc: -5°C đến +40°C
- Bảo hành: 12 tháng
Dòng bàn nâng di động điện
Được sử dụng rộng rãi trong dây chuyền sản xuất, nhà máy, xưởng cơ khí, kho logistics để nâng hạ linh kiện, bán thành phẩm, cuộn giấy, nguyên liệu in ấn với tần suất cao.
Loại 1 dùng nguồn Điện 220V (Cắm Trực Tiếp)
| Model | Tải trọng | Chiều cao hạ (mm) | Chiều cao nâng (mm) | Kích thước mặt bàn (mm) | Hành trình nâng (mm) | Thời gian nâng | Công suất motor | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTK-300E-AC | 300kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 10-12s | 0.8kW | 75 |
| NTK-350E-AC | 350kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 11-13s | 1.0kW | 78 |
| NTK-500E-AC | 500kg | 340 | 1200 | 900 × 600 | 860 | 12-15s | 1.1kW | 95 |
| NTK-500E-HD-AC | 500kg | 400 | 1500 | 1000 × 600 | 1100 | 18-22s | 1.5kW | 115 |
Đặc điểm kỹ thuật (Model AC – 220V):

- Nguồn điện: 220V – 50Hz, 1 pha
- Dây điện: Cáp dài 5m với phích cắm 3 chấu
- Hệ thống điều khiển: Nút ấn lên/xuống, cáp dài 1.5m
- Ưu điểm:
- Công suất mạnh, ổn định
- Sử dụng liên tục không lo hết pin
- Phù hợp nơi có nguồn điện cố định
- Chi phí thấp hơn model pin
- Nhược điểm:
- Phụ thuộc nguồn điện
- Dây điện hạn chế di chuyển
- Không dùng được ngoài trời xa điện
Loại 2: Nguồn Pin Ắc Quy (Không Dây)
| Model | Tải trọng | Chiều cao hạ (mm) | Chiều cao nâng (mm) | Kích thước mặt bàn (mm) | Hành trình nâng (mm) | Thời gian nâng | Loại pin | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTK-300E-DC | 300kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 10-13s | 24V/20Ah | 82 |
| NTK-350E-DC | 350kg | 300 | 1000 | 820 × 500 | 700 | 11-14s | 24V/20Ah | 85 |
| NTK-500E-DC | 500kg | 340 | 1200 | 900 × 600 | 860 | 12-16s | 24V/30Ah | 105 |
| NTK-500E-HD-DC | 500kg | 400 | 1500 | 1000 × 600 | 1100 | 18-24s | 24V/40Ah | 128 |
Đặc điểm kỹ thuật (Model DC – Pin Ắc Quy):

- Loại pin:
- Ắc quy Gel/AGM 24V (Standard)
- Pin Lithium 24V (Tùy chọn – nhẹ hơn 40%)
- Dung lượng: 20-40Ah tùy model
- Số lần nâng/1 lần sạc:
- Pin Gel/AGM: 80-120 lần
- Pin Lithium: 150-200 lần
- Thời gian sạc đầy: 6-8 giờ (sạc thường), 2-3 giờ (sạc nhanh – Lithium)
- Tuổi thọ pin:
- Gel/AGM: 500-800 chu kỳ sạc (2-3 năm)
- Lithium: 2000-3000 chu kỳ (5-8 năm)
- Bộ sạc: 220V/24V, tích hợp sẵn hoặc rời (tùy chọn)
- Chỉ báo: Đồng hồ báo mức pin, đèn LED 4 cấp
- Bảo vệ pin:
- Ngắt tự động khi pin yếu (< 20%)
- Bảo vệ quá sạc, quá phóng
- BMS (Battery Management System) cho pin Lithium
- Ưu điểm:
- Linh hoạt tuyệt đối, không dây
- Dùng được mọi nơi, kể cả ngoài trời
- Di chuyển không hạn chế
- An toàn hơn (không có dây điện)
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn 30-50% so với model AC
- Cần sạc pin định kỳ
- Nặng hơn do pin
- Chi phí thay pin sau 2-5 năm
Dòng bàn nâng cố định
Lắp đặt cố định tại các vị trí cần nâng hạ thường xuyên với tải trọng lớn (1-5 tấn) như cầu nối container, loading dock, giữa các tầng nhà xưởng, hoặc tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động. Thường được sử dụng trong nhà máy sản xuất lớn, kho vận logistics, cảng biển, bến xe để nâng hàng từ mặt đất lên thùng xe tải, container hoặc ngược lại một cách an toàn và hiệu quả.
| Model | Tải trọng | Chiều cao hạ (mm) | Chiều cao nâng (mm) | Kích thước mặt bàn (mm) | Hành trình nâng (mm) | Thời gian nâng | Công suất | Nguồn điện |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTK-1000F | 1000kg | 445 | 1650 | 1300 × 820 | 1205 | 20-25s | 2.2kW | 380V-3P |
| NTK-1500F | 1500kg | 500 | 2000 | 1600 × 1000 | 1500 | 25-30s | 2.2kW | 380V-3P |
| NTK-2000F | 2000kg | 600 | 3000 | 2300 × 2000 | 2400 | 30-35s | 3.0kW | 380V-3P |
| NTK-3000F | 3000kg | 650 | 3500 | 2500 × 2000 | 2850 | 35-40s | 4.0kW | 380V-3P |
| NTK-5000F | 5000kg | 860 | 5000 | 2500 × 2000 | 4140 | 55-65s | 5.5kW | 380V-3P |
| NTK-8000F | 8000kg | 950 | 4500 | 3000 × 2500 | 3550 | 60-70s | 7.5kW | 380V-3P |
| NTK-10000F | 10 tấn | 1000 | 4000 | 3000 × 2500 | 3000 | 65-75s | 7.5kW | 380V-3P |
| NTK-15000F | 15 tấn | 1200 | 3500 | 3500 × 3000 | 2300 | 70-85s | 11kW | 380V-3P |
| NTK-20000F | 20 tấn | 1500 | 3000 | 4000 × 3000 | 1500 | 75-90s | 15kW | 380V-3P |
Đặc điểm kỹ thuật chung:

- Nguồn điện: 380V – 50Hz, 3 pha (hoặc 220V cho model dưới 1 tấn)
- Hệ thống điều khiển:
- Nút ấn treo tường/tủ điện
- Remote không dây (tùy chọn)
- PLC tích hợp (tùy chọn cho tự động hóa)
- Motor: AC motor, bảo vệ quá tải IP55
- Bơm thủy lực: Bơm bánh răng hoặc piston, lưu lượng 3-20 lít/phút
- Xi lanh thủy lực: Đôi hoặc bộ 4, nhập khẩu Đài Loan/Nhật Bản, Ø50-120mm
- Áp suất làm việc: 100-200 bar
- Dầu thủy lực: Dầu khoáng ISO VG 46, dung tích 10-60 lít
- Khung nâng: Thép hình chữ nhật/chữ I, cơ cấu xếp kiểu kéo đơn hoặc đôi
- Mặt bàn: Thép CT3 dày 6-12mm, bề mặt gân chống trượt hoặc tấm lưới
- Cơ cấu định vị:
- Van chống rơi đột ngột
- Khóa cơ học an toàn tại các vị trí
- Sensor giới hạn trên/dưới
- Hệ thống an toàn:
- Van áp suất an toàn
- Van chống quá tải
- Rào chắn/hàng rào bảo vệ
- Đèn cảnh báo + còi
- Nút dừng khẩn cấp
- Tùy chọn thêm:
- Tấm dốc (loading ramp)
- Bellows bảo vệ
- Lan can bảo vệ
- Cảm biến áp suất
- Màn hình hiển thị độ cao
- Cấp bảo vệ: IP54 – IP65 (tùy môi trường)
- Tiếng ồn: < 75dB
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +45°C
- Chu kỳ làm việc: 25% (15 phút ON / 45 phút OFF) hoặc continuous (tùy chọn)
- Tiêu chuẩn: ISO 9001, CE (tùy chọn)
- Bảo hành: 24 tháng cho cơ khí, 12 tháng cho điện
Dòng bàn nâng kiểu xếp (Scissor Lift)
Dòng bàn nâng kiểu xếp được thiết kế đặc biệt để nâng người (hay còn gọi là xe nâng người cắt kéo), hoặc nâng hàng và thiết bị lên độ cao lớn (1650-4000mm) phục vụ công tác bảo trì, sửa chữa, lắp đặt trần, tường, hệ thống điện nước, kiểm tra thiết bị công nghiệp. Ứng dụng phổ biến trong xây dựng, bảo trì nhà xưởng, sửa chữa ô tô (nâng xe), kho hàng có giá kệ cao, trung tâm thương mại, và các công trình cần làm việc trên cao an toàn với lan can bảo vệ.

| Model | Tải trọng | Chiều cao hạ (mm) | Chiều cao nâng (mm) | Kích thước mặt bàn (mm) | Hành trình nâng (mm) | Thời gian nâng | Công suất | Loại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTK-500S | 500kg | 500 | 1650 | 1000 × 800 | 1150 | 18-22s | 1.5kW | Di động |
| NTK-500S-HD | 500kg | 650 | 2500 | 1200 × 800 | 1850 | 28-35s | 2.2kW | Di động |
| NTK-1000S | 1000kg | 650 | 2500 | 1500 × 1000 | 1850 | 30-38s | 2.2kW | Di động |
| NTK-1000S-HD | 1000kg | 800 | 3500 | 1800 × 1200 | 2700 | 45-55s | 3.0kW | Cố định |
| NTK-2000S | 2000kg | 800 | 3500 | 2000 × 1500 | 2700 | 40-50s | 4.0kW | Cố định |
| NTK-3000S | 3000kg | 950 | 4000 | 2500 × 2000 | 3050 | 55-70s | 5.5kW | Cố định |
Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Nguồn điện:
- 220V – 50Hz, 1 pha (model di động ≤ 500kg)
- 380V – 50Hz, 3 pha (model ≥ 1 tấn hoặc cố định)
- Loại khung:
- Kiểu xếp đơn (single scissor): Đến 2500mm
- Kiểu xếp đôi (double scissor): 2500-4000mm
- Xi lanh thủy lực: Đôi đối xứng, Ø50-80mm
- Áp suất làm việc: 120-180 bar
- Bơm thủy lực: Bơm bánh răng, lưu lượng 2-8 lít/phút
- Dầu thủy lực: ISO VG 46, dung tích 5-20 lít
- Khung kết cấu: Thép hộp 50×50 đến 100×100mm, dày 3-6mm
- Mặt bàn: Thép gân chống trượt dày 4-8mm

- Lan can bảo vệ:
- 4 cạnh, cao 1000-1100mm
- Có cửa mở tự động (spring loaded gate)
- Tùy chọn: Lan can gập, lan can mở rộng
- Hệ thống an toàn:
- Van chống rơi đột ngột
- Dây cáp an toàn dự phòng (cho model di động)
- Sensor chống va chạm
- Nút dừng khẩn cấp 4 vị trí (4 góc)
- Phanh tự động khi nâng (model di động)
- Bánh xe (model di động):
- 4 bánh PU Ø150-200mm
- 4 bánh đều có phanh điện từ
- Khóa phanh tự động khi nâng
- Điều khiển:
- Nút ấn trên mặt bàn
- Remote không dây (standard)
- Điều khiển mặt đất (model cố định)
- Tùy chọn thêm:
- Đèn LED chiếu sáng
- Ổ cắm điện trên mặt bàn
- Tấm mở rộng mặt bàn
- Bánh xe đặc biệt (chống tĩnh điện, không dấu)
- Mặt bàn inox (cho ngành thực phẩm, dược)
- Cấp bảo vệ: IP54
- Tiếng ồn: < 72dB
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +40°C
- Độ nghiêng sàn tối đa: 3° (model di động)
- Tiêu chuẩn: EN 1570, CE (tùy chọn)
- Bảo hành: 24 tháng
Đặc Điểm Nổi Bật & Công Nghệ
Hệ Thống Thủy Lực Tiên Tiến
- Xi lanh thủy lực nhập khẩu chất lượng cao, độ bền vượt trội
- Van an toàn chống quá tải và rơi đột ngột
- Hệ thống ống dẫn dầu chịu áp cao, chống rò rỉ
Cấu Trúc Khung Thép Vững Chắc
- Khung xếp chéo (scissor) được thiết kế tối ưu, phân bổ lực đều
- Thép CT3 cao cấp, chịu tải tốt, không biến dạng
- Bề mặt xử lý chống gỉ sét, kéo dài tuổi thọ

Hệ Thống Di Chuyển Linh Hoạt (Model Di Động)
- 4 bánh xe PU cao cấp: 2 bánh cố định + 2 bánh xoay 360°
- Phanh chân tích hợp trên bánh xoay, giữ chặt khi làm việc
- Di chuyển êm ái, không gây tiếng ồn
Điều Khiển Đơn Giản
- Bàn nâng cơ: Bơm chân thủy lực, vận hành dễ dàng
- Bàn nâng điện: Nút ấn điều khiển, tiết kiệm sức lao động
- Có thể tích hợp điều khiển từ xa theo yêu cầu
Ứng Dụng Thực Tế Trong Công Nghiệp
Nhà Máy & Xưởng Sản Xuất
Nâng hạ nguyên vật liệu, bán thành phẩm giữa các công đoạn sản xuất, giúp cân bằng độ cao giữa máy móc và vị trí làm việc, giảm thiểu công sức cho công nhân.
Kho Vận & Logistics
Nâng hàng hóa lên độ cao phù hợp với thùng xe container, giá kệ pallet, tối ưu hóa quy trình xếp dỡ hàng hóa, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Bảo Trì & Sửa Chữa
Nâng thiết bị, máy móc lên độ cao thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì. Đặc biệt hữu ích trong ngành ô tô, cơ khí chính xác.
Xây Dựng & Lắp Đặt
Hỗ trợ thi công trần, tường, lắp đặt hệ thống điện, nước tại độ cao, thay thế giàn giáo truyền thống, an toàn và hiệu quả hơn.
Ngành In Ấn & Bao Bì
Nâng cuộn giấy, nguyên liệu in ấn lên máy, điều chỉnh độ cao phù hợp với từng công đoạn sản xuất.
Tại Sao Chọn Bàn Nâng Thủy Lực Naltako?
✓ Chất Lượng Đảm Bảo
- 100% linh kiện thủy lực chính hãng, nhập khẩu
- Quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn ISO
- Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng
✓ Thiết Kế Theo Yêu Cầu
Naltako nhận thiết kế và sản xuất bàn nâng theo kích thước, tải trọng riêng của từng doanh nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu đặc thù.
✓ Chính Sách Bảo Hành Vượt Trội
- Bảo hành 24 tháng cho toàn bộ thiết bị
- Bảo hành trọn đời hệ thống khung thép
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, bảo trì định kỳ miễn phí năm đầu
✓ Dịch Vụ Trọn Gói
- Tư vấn chuyên sâu, khảo sát hiện trường miễn phí
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn vận hành chi tiết
- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng, sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng
✓ Giá Cả Cạnh Tranh
Là đơn vị sản xuất trực tiếp, Naltako cam kết mức giá tốt nhất thị trường với chất lượng vượt trội. Xem Bảng giá bàn nâng thủy lực chi tiết.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Bàn Nâng Phù Hợp
Bước 1: Xác định tải trọng
Chọn bàn nâng có tải trọng lớn hơn 20-30% so với trọng lượng thực tế cần nâng để đảm bảo an toàn và độ bền.
Bước 2: Xác định chiều cao nâng
Đo chính xác khoảng cách từ mặt đất đến vị trí cần nâng, lưu ý chiều cao tối thiểu khi hạ xuống.
Bước 3: Chọn loại bàn nâng
- Di động: Nếu cần di chuyển thường xuyên giữa các vị trí
- Cố định: Nếu nâng hạ tại một điểm cố định với tần suất cao
Bước 4: Nguồn điện
- Bàn nâng cơ: Phù hợp nơi không có nguồn điện, tải trọng nhỏ
- Bàn nâng điện: Tiết kiệm sức lao động, phù hợp tải trọng lớn, sử dụng thường xuyên
Bước 5: Tham khảo catalog
Xem Catalog bàn nâng thủy lực Naltako để biết thêm chi tiết các model và ứng dụng cụ thể.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Bàn nâng thủy lực có cần bảo trì định kỳ không?
Có. Nên kiểm tra và thay dầu thủy lực 6 tháng/lần, tra mỡ các khớp nối 3 tháng/lần để đảm bảo hoạt động mượt mà.
2. Thời gian giao hàng và lắp đặt?
Hàng có sẵn: 2-3 ngày. Hàng thiết kế theo yêu cầu: 7-15 ngày tùy độ phức tạp.
3. Có thể nâng cấp bàn nâng cơ thành điện không?
Có. Naltako hỗ trợ nâng cấp và cải tạo các thiết bị cũ để tối ưu hiệu suất.
4. Bàn nâng có hoạt động ngoài trời được không?
Được, nhưng cần bảo vệ khỏi nước mưa trực tiếp và nên chọn phiên bản chống ăn mòn cao.
Liên Hệ Tư Vấn & Báo Giá Ngay
Đội ngũ kỹ sư Naltako sẵn sàng tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn giải pháp bàn nâng thủy lực tối ưu nhất cho doanh nghiệp.
Hotline: 0981 977 898 – 0986 868 003
Nhà máy sản xuất: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Phường, Chương Mỹ, Hà Nội
Văn phòng: Tầng 4, tòa SME Hoàng Gia, Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Nội
👉 Yêu cầu báo giá ngay để nhận ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới!














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.