- Bảng So Sánh Nhanh 4 Loại Tời Điện
- Danh Mục Sản Phẩm Tời Điện
- Hướng Dẫn Chọn Tời Điện Theo Ngành Nghề
- Bảng Tra Cứu Chọn Tời Theo 3 Tiêu Chí
- So Sánh: Tời Điện vs Palang Điện
- Tời Điện Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản
- Ưu Điểm & Nhược Điểm Tời Điện
- Hướng Dẫn Sử Dụng Tời Điện An Toàn
- Bảo Trì Tời Điện Định Kỳ
- Phụ Kiện Đi Kèm Tời Điện
- Tại Sao Chọn Tời Điện Tại NALTAKO?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Thông Tin Liên Hệ
Tời Điện Chính Hãng – Mini, Đa Năng, Mặt Đất – Giá Tốt 2025
Tời điện (hay còn gọi là máy tời điện, tời nâng điện) là thiết bị sử dụng động cơ điện kết hợp với dây cáp để nâng, hạ và di chuyển vật nặng. Đây là “cánh tay phải” không thể thiếu trong xây dựng, nhà xưởng và kho vận. NALTAKO cung cấp đầy đủ các loại tời điện từ 100kg đến 5 tấn: tời mini PA, tời vỏ nhôm CD-K1, tời đa năng KCD, tời mặt đất JM/JK với giá cạnh tranh nhất.
✓ Đa dạng 20+ model · ✓ Điện 220V/380V/Ắc quy · ✓ Chính hãng CO/CQ · ✓ Bảo hành 12 tháng
Bảng So Sánh Nhanh 4 Loại Tời Điện
Chưa biết chọn loại nào? Bảng dưới đây giúp bạn so sánh và lựa chọn tời phù hợp chỉ trong 30 giây:
| Tiêu chí | Tời Mini PA | Tời Vỏ Nhôm CD-K1 | Tời Đa Năng KCD | Tời Mặt Đất JM/JK |
|---|---|---|---|---|
| Tải trọng | 100-1200kg | 300-1000kg | 300-2000kg | 500-5000kg |
| Tốc độ nâng | 10-15m/phút | 14-30m/phút | 5-10m/phút | 5-10m/phút |
| Chiều cao nâng | 12-30m | 14-30m | 30-100m | 50-200m |
| Cách lắp đặt | Treo cố định | Treo cố định | Treo hoặc mặt đất | Đặt mặt đất |
| Điện áp | 220V | 220V | 220V/380V | 380V |
| Ưu điểm | Nhỏ gọn, giá rẻ | Tốc độ nhanh, nhẹ | Linh hoạt 2 trong 1 | Tải trọng lớn |
| Giá từ | 1.5-5 triệu | 4-8 triệu | 3.5-15 triệu | 8-50 triệu |
| Phù hợp | Xây dựng dân dụng | Xây dựng, xưởng nhỏ | Xưởng, nhà máy | Công nghiệp nặng |
📞 Gọi ngay 0981 977 898 để được tư vấn chọn tời phù hợp!
Danh Mục Sản Phẩm Tời Điện
Tời Điện Mini PA
Tời điện mini PA là dòng tời treo nhỏ gọn, sử dụng điện 220V, phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và hộ gia đình. Thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt, giá thành rẻ.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng (đơn/đôi) | Chiều cao nâng | Giá |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Tời điện mini PA đồng 200/400kg | 200kg / 400kg | 12m / 6m | Liên hệ |
| 2 | Tời điện mini PA đồng 300/600kg | 300kg / 600kg | 12m / 6m | Liên hệ |
| 3 | Tời điện mini PA đồng 400/800kg | 400kg / 800kg | 12m / 6m | Liên hệ |
| 4 | Tời điện mini PA đồng 500/1000kg | 500kg / 1000kg | 12m / 6m | Liên hệ |
| 5 | Tời điện mini PA đồng 600/1200kg | 600kg / 1200kg | 12m / 6m | Liên hệ |
| 6 | Tời điện PA đồng nhanh | 200-500kg | 20-30m | Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật:
- Lõi đồng 100% – hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ
- Sử dụng được 2 chế độ: móc đơn (tải nhẹ, cao) và móc đôi (tải nặng, thấp)
- Điện 220V dân dụng – dùng được mọi công trình
- Có remote điều khiển có dây
Tời Nâng Vỏ Nhôm CD-K1
Tời vỏ nhôm CD-K1 là dòng tời cao cấp với vỏ hợp kim nhôm nhẹ, tản nhiệt tốt, tốc độ nâng nhanh (14-30m/phút). Phù hợp công trình cần tiến độ nhanh.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Tốc độ | ĐKTX | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CD-K1 có ĐKTX 14m/s (220V) | 300-1000kg | 14m/phút | Có | Liên hệ |
| 2 | CD-K1 có ĐKTX 20m/s (220V) | 300-1000kg | 20m/phút | Có | Liên hệ |
| 3 | CD-K1 có ĐKTX tốc nhanh 30m/s | 300-1000kg | 30m/phút | Có | Liên hệ |
| 4 | CD-K1 không có ĐKTX 14m/s (220V) | 300-1000kg | 14m/phút | Không | Liên hệ |
| 5 | CD-K1 không có ĐKTX 20m/s (220V) | 300-1000kg | 20m/phút | Không | Liên hệ |
| 6 | CD-K1 không có ĐKTX tốc nhanh 30m/s | 300-1000kg | 30m/phút | Không | Liên hệ |
ĐKTX = Điều khiển từ xa (remote không dây)
Đặc điểm nổi bật:
- Vỏ hợp kim nhôm – nhẹ hơn 30%, tản nhiệt tốt, chống gỉ
- Tốc độ nâng siêu nhanh: 14/20/30m/phút
- Lõi đồng 100% – không cháy động cơ
- Có phiên bản điều khiển từ xa (wireless remote)
- Có thể treo trên dầm hoặc đặt mặt đất
Tời Điện Đa Năng
Tời đa năng có thể vừa treo trên cao vừa đặt dưới mặt đất, linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Điện áp | Chiều cao nâng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tời vỏ sắt KCD 300/600kg | 300/600kg | 220V | 30-100m | Liên hệ |
| 2 | Tời vỏ sắt KCD 500/1000kg | 500/1000kg | 220V/380V | 30-100m | Liên hệ |
| 3 | Tời vỏ sắt KCD 750/1500kg | 750/1500kg | 380V | 30-100m | Liên hệ |
| 4 | Tời vỏ sắt KCD 1000/2000kg | 1000/2000kg | 380V | 30-100m | Liên hệ |
| 5 | Tời điện đa năng đời 2 | 500-1000kg | 220V | 30-60m | Liên hệ |
| 6 | Tời nâng ly hợp | 500-1000kg | 220V | 30-60m | Liên hệ |
| 7 | Tời điện KOIO | 500-2000kg | 220V/380V | 30-100m | Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật:
- 2 trong 1: Vừa treo vừa đặt mặt đất
- Chiều cao nâng lớn: 30-100m
- Phù hợp công trình cao tầng, nhà xưởng lớn
- Có nhiều mức tải trọng từ 300kg đến 2 tấn
Tời Xây Dựng Mặt Đất
Tời mặt đất (tời kéo mặt đất) được đặt cố định trên nền, chuyên dùng cho công trình lớn, tải trọng nặng, chiều cao nâng lớn.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Điện áp | Chiều cao nâng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tời chữ nhất | 500-3000kg | 380V | 50-100m | Liên hệ |
| 2 | Tời xây dựng JM 1 tấn | 1000kg | 380V | 100m | Liên hệ |
| 3 | Tời xây dựng JM 2 tấn | 2000kg | 380V | 100m | Liên hệ |
| 4 | Tời xây dựng JK 3 tấn | 3000kg | 380V | 100-200m | Liên hệ |
| 5 | Tời xây dựng JK 5 tấn | 5000kg | 380V | 100-200m | Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật:
- Tải trọng lớn: 1-5 tấn
- Chiều cao nâng cực lớn: 100-200m
- Động cơ 3 pha 380V mạnh mẽ
- Thiết kế chắc chắn cho công nghiệp nặng
- Phù hợp: Xây dựng cao tầng, cảng biển, khai thác mỏ
Tời Pin Ắc Quy (Tời Cứu Hộ)
Tời ắc quy sử dụng nguồn điện 12V/24V từ ắc quy, không cần điện lưới, chuyên dùng cho cứu hộ xe, kéo xe sa lầy.
| STT | Tên sản phẩm | Tải trọng | Điện áp | Ứng dụng | Giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tời Pin ắc quy 12V | 1000-3000kg | 12V DC | Xe ô tô con, bán tải | Liên hệ |
| 2 | Tời Pin ắc quy 24V | 3000-5000kg | 24V DC | Xe tải, xe cứu hộ | Liên hệ |
Đặc điểm nổi bật:
- Không cần điện lưới – dùng ắc quy xe
- Gắn được trên đầu xe, thùng xe
- Chuyên cứu hộ xe sa lầy, kẹt bùn, leo dốc
- Remote điều khiển có dây và không dây
Hướng Dẫn Chọn Tời Điện Theo Ngành Nghề
Mỗi ngành có yêu cầu khác nhau. Dưới đây là gợi ý từ chuyên gia NALTAKO:
| Ngành nghề | Tời phù hợp | Model gợi ý | Lý do |
|---|---|---|---|
| Xây nhà dân dụng (2-5 tầng) | Tời mini PA | PA 300/600, PA 500/1000 | Nhỏ gọn, đủ tải, giá rẻ, điện 220V |
| Xây dựng cao tầng (5+ tầng) | Tời đa năng hoặc mặt đất | KCD, JM, JK | Chiều cao nâng lớn, tải trọng cao |
| Nhà máy, xưởng sản xuất | Tời đa năng KCD | KCD 500/1000, KCD 1000/2000 | Linh hoạt treo/đặt đất, điện 380V ổn định |
| Kho vận, logistics | Tời đa năng + con chạy | KCD + trolley | Di chuyển hàng theo chiều ngang |
| Gia đình, villa, chung cư | Tời mini PA | PA 200/400, PA 300/600 | Nhẹ, gọn, đủ nâng đồ nội thất, vật liệu |
| Cứu hộ xe | Tời ắc quy | 12V (xe con), 24V (xe tải) | Dùng điện ắc quy, không cần nguồn |
| Khai thác mỏ, cảng biển | Tời mặt đất JK | JK 3-5 tấn | Tải trọng cực lớn, chiều cao lớn |
| Nông nghiệp | Tời mini hoặc ắc quy | PA hoặc 12V | Kéo lúa, nông sản, linh hoạt |
Bảng Tra Cứu Chọn Tời Theo 3 Tiêu Chí
Theo tải trọng cần nâng
| Bạn cần nâng | Tời phù hợp | Model gợi ý |
|---|---|---|
| < 200kg (đồ nội thất, vật liệu nhẹ) | Tời mini PA | PA 200/400 |
| 200-500kg (gạch, xi măng, sắt) | Tời mini PA hoặc CD-K1 | PA 500/1000, CD-K1 |
| 500-1000kg (pallet, máy móc nhỏ) | Tời CD-K1 hoặc KCD | CD-K1, KCD 500/1000 |
| 1-2 tấn (máy móc, container nhỏ) | Tời đa năng KCD | KCD 1000/2000 |
| 2-5 tấn (thiết bị công nghiệp) | Tời mặt đất JM/JK | JK 3T, JK 5T |
| > 5 tấn | Liên hệ tư vấn | Thiết kế riêng |
💡 Mẹo: Chọn tời có tải trọng lớn hơn 20-30% so với vật nặng nhất cần nâng.
Theo tốc độ nâng
| Yêu cầu | Tốc độ | Tời phù hợp |
|---|---|---|
| Cần nâng siêu nhanh (tiết kiệm thời gian) | 20-30m/phút | CD-K1 tốc nhanh |
| Tốc độ bình thường | 10-15m/phút | PA, KCD |
| Tải nặng, cần ổn định | 5-10m/phút | KCD, JM, JK |
Theo nguồn điện hiện có
| Nguồn điện của bạn | Tời phù hợp |
|---|---|
| Chỉ có điện nhà 220V (1 pha) | PA, CD-K1, KCD 220V |
| Có điện công nghiệp 380V (3 pha) | KCD 380V, JM, JK |
| Không có điện (công trình xa, cứu hộ) | Tời ắc quy 12V/24V |
So Sánh: Tời Điện vs Palang Điện
Nhiều khách hàng thắc mắc: “Nên mua tời điện hay palang điện?” Dưới đây là so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Tời Điện | Palang Xích Điện |
|---|---|---|
| Phương tiện nâng | Dây cáp thép | Xích thép G80 |
| Chiều cao nâng | Lớn (30-200m) | Thấp hơn (3-30m) |
| Tốc độ nâng | Nhanh (10-30m/phút) | Chậm hơn (6-10m/phút) |
| Độ chính xác định vị | Trung bình | Cao hơn |
| Cách lắp đặt | Treo hoặc đặt đất | Treo cố định hoặc trên ray |
| Di chuyển ngang | Không (trừ khi có hệ thống) | Có (loại di chuyển) |
| Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ gọn hơn |
| Giá thành | Thấp hơn (cùng tải) | Cao hơn |
| Bảo trì | Cáp cần kiểm tra thường xuyên | Xích bền hơn, ít bảo trì |
| Phù hợp nhất | Xây dựng, nâng cao, kéo xa | Nhà máy, dây chuyền SX |
Khi nào chọn Tời Điện?
- Cần nâng vật lên chiều cao lớn (> 12m)
- Cần tốc độ nhanh
- Công trình xây dựng, nâng vật liệu
- Cần kéo vật theo phương ngang (tời mặt đất)
- Ngân sách hạn chế
Khi nào chọn Palang Điện?
- Chiều cao nâng thấp đến trung bình (< 12m)
- Cần độ chính xác định vị cao
- Nâng hạ trong nhà máy, dây chuyền sản xuất
- Cần di chuyển tải theo chiều ngang trên ray
- Làm việc liên tục, cường độ cao
👉 Xem thêm: Palang Xích Điện
Tời Điện Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản
Định nghĩa
Tời điện là thiết bị nâng hạ sử dụng động cơ điện để quay tang cuốn, từ đó cuốn hoặc thả dây cáp để nâng/hạ vật nặng theo phương thẳng đứng hoặc kéo theo phương ngang.
Cấu tạo tời điện
| Bộ phận | Chức năng |
|---|---|
| Động cơ điện | Nguồn lực chính, biến điện năng thành cơ năng |
| Hộp giảm tốc | Giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn (lực kéo) |
| Tang cuốn | Trống cuốn dây cáp, quay để nâng/hạ |
| Dây cáp thép | Dây chịu lực, nối tang cuốn với vật cần nâng |
| Phanh hãm | Dừng và giữ tải khi ngắt điện, đảm bảo an toàn |
| Móc cẩu | Móc vào vật cần nâng, có chốt an toàn |
| Bộ điều khiển | Hộp điều khiển có dây hoặc remote không dây |
| Công tắc giới hạn | Tự ngắt khi cáp lên/xuống đến giới hạn |
Nguyên lý hoạt động
- Cấp điện – Kết nối nguồn điện (220V hoặc 380V)
- Nhấn nút điều khiển – UP (nâng) hoặc DOWN (hạ)
- Động cơ quay – Truyền lực qua hộp giảm tốc
- Tang cuốn quay – Cuốn hoặc thả dây cáp
- Vật được nâng/hạ – Theo phương thẳng đứng
- Thả nút – Phanh tự động giữ vật tại vị trí
Ưu Điểm & Nhược Điểm Tời Điện
Ưu điểm
✅ Năng suất cao – Nâng nhanh gấp 10-20 lần so với thủ công
✅ Tiết kiệm sức – Chỉ cần 1 người vận hành
✅ Chiều cao nâng lớn – Lên đến 100-200m (tời mặt đất)
✅ Tốc độ nhanh – 10-30m/phút tùy loại
✅ Đa dạng tải trọng – Từ 100kg đến hàng chục tấn
✅ An toàn – Có phanh tự động, công tắc giới hạn
✅ Điều khiển dễ dàng – Có dây hoặc remote không dây
Nhược điểm
⚠️ Cần nguồn điện – Phụ thuộc điện lưới (trừ tời ắc quy)
⚠️ Giá cao hơn tời tay – Đầu tư ban đầu lớn hơn
⚠️ Bảo trì phức tạp hơn – Cần kiểm tra cáp, động cơ định kỳ
⚠️ Không linh hoạt bằng palang tay – Cần lắp đặt cố định
Hướng Dẫn Sử Dụng Tời Điện An Toàn
Bước 1: Kiểm tra trước khi sử dụng
- Kiểm tra dây cáp: không bị xoắn, đứt sợi, gỉ sét
- Kiểm tra móc cẩu: không biến dạng, chốt an toàn hoạt động
- Kiểm tra điện: dây điện không hở, ổ cắm đủ công suất
- Kiểm tra phanh: test nâng nhẹ, thả nút xem phanh có giữ
Bước 2: Chuẩn bị lắp đặt
- Treo tời vào điểm cố định chắc chắn (dầm, giàn giáo, khung cẩu)
- Đảm bảo điểm treo chịu được tải trọng (tải + trọng lượng tời)
- Kéo dây cáp thẳng, không bị vướng
Bước 3: Móc hàng hóa
- Móc vật cần nâng vào móc cẩu
- Đảm bảo vật được cân bằng, không lệch
- Khóa chốt an toàn của móc
Bước 4: Vận hành nâng/hạ
- Nhấn nút UP để nâng, DOWN để hạ
- Nâng từ từ, quan sát liên tục
- Không giật, không đảo chiều đột ngột
- Không đứng dưới vật đang nâng
Bước 5: Sau khi sử dụng
- Hạ vật xuống vị trí an toàn
- Nâng móc lên cao, cuốn gọn dây điều khiển
- Ngắt nguồn điện
- Kiểm tra, vệ sinh tời
Bảo Trì Tời Điện Định Kỳ
| Tần suất | Công việc |
|---|---|
| Sau mỗi lần dùng | Kiểm tra bằng mắt, lau sạch bụi |
| Hàng tuần | Tra dầu cáp, kiểm tra móc |
| Hàng tháng | Kiểm tra động cơ, phanh, dây điện |
| 3 tháng/lần | Kiểm tra độ mòn cáp, thay nếu đứt > 10% sợi |
| 6 tháng/lần | Thay dầu hộp giảm tốc, kiểm tra công tắc giới hạn |
| Hàng năm | Bảo dưỡng tổng thể, kiểm định (nếu cần) |
Dấu hiệu cần sửa chữa/thay thế
| Bộ phận | Dấu hiệu bất thường |
|---|---|
| Dây cáp | Đứt > 10% sợi, xoắn, gỉ sét nặng, biến dạng |
| Móc cẩu | Há miệng > 15%, nứt, mòn |
| Phanh | Không giữ tải, trượt, tiếng ồn lạ |
| Động cơ | Nóng quá mức, tiếng ồn lạ, không quay |
| Tang cuốn | Rãnh mòn, cáp cuốn lệch |
Phụ Kiện Đi Kèm Tời Điện
| Phụ kiện | Công dụng | Có sẵn tại Naltako |
|---|---|---|
| Khung cẩu quay 360° | Cần cẩu mini xoay 360°, kết hợp với tời | ✓ |
| Khung cẩu ô tô | Gắn tời lên thùng xe tải | ✓ |
| Khung cẩu mini PA | Khung treo tời mini PA | ✓ |
| Điều khiển từ xa | Remote không dây, điều khiển từ xa | ✓ |
| Hộp điều khiển | Hộp điều khiển có dây | ✓ |
| Dây cáp thay thế | Cáp thép các loại đường kính | ✓ |
👉 Xem thêm: Khung Cẩu
Tại Sao Chọn Tời Điện Tại NALTAKO?
✓ Hàng chính hãng 100% – Nhập khẩu trực tiếp, CO/CQ đầy đủ
✓ Đa dạng 20+ model – Mini PA, CD-K1, KCD, JM/JK, Ắc quy
✓ Đủ tải trọng – Từ 100kg đến 5 tấn
✓ Đủ điện áp – 220V, 380V, 12V, 24V
✓ Bảo hành 12 tháng – Đổi mới nếu lỗi nhà sản xuất
✓ Giá cạnh tranh – Nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian
✓ Tư vấn chuyên sâu – Đội ngũ kỹ thuật 10+ năm kinh nghiệm
✓ Hỗ trợ lắp đặt – Hướng dẫn kỹ thuật, kết nối đội lắp đặt
✓ Giao hàng nhanh – Nội thành Hà Nội 2-4H, toàn quốc 1-3 ngày
✓ Phụ kiện đầy đủ – Cáp, móc, khung cẩu, remote…
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tời điện mini và tời đa năng khác nhau thế nào?
Tời mini PA có kích thước nhỏ gọn, tải trọng 100-1200kg, chỉ treo cố định, phù hợp xây dựng dân dụng. Tời đa năng KCD có thể vừa treo vừa đặt mặt đất, tải trọng lớn hơn (đến 2 tấn), chiều cao nâng lớn hơn (đến 100m), phù hợp công trình lớn và nhà xưởng.
2. Tời điện 220V và 380V khác gì nhau?
Tời 220V dùng điện 1 pha (điện nhà), công suất phù hợp tải trọng nhỏ-vừa (dưới 1.5 tấn), tiện lợi vì có ở mọi nơi. Tời 380V dùng điện 3 pha (điện công nghiệp), công suất lớn hơn, ổn định hơn, phù hợp tải trọng lớn và làm việc liên tục. Nếu công trình chỉ có điện nhà, phải chọn tời 220V.
3. Tời vỏ nhôm CD-K1 có gì đặc biệt?
CD-K1 có vỏ hợp kim nhôm thay vì vỏ sắt, nhẹ hơn 30%, tản nhiệt tốt hơn, chống gỉ sét. Đặc biệt, CD-K1 có tốc độ nâng siêu nhanh (14/20/30m/phút) – nhanh gấp 2-3 lần tời thường, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể.
4. Nên chọn tời tốc độ nhanh hay chậm?
Tốc độ nhanh (20-30m/phút) phù hợp khi cần tiến độ nhanh, nâng vật nhẹ-vừa, chiều cao lớn. Tốc độ chậm (5-10m/phút) phù hợp khi nâng vật nặng, cần ổn định, an toàn cao. Công trình xây dựng thông thường nên chọn tốc độ trung bình (10-15m/phút) để cân bằng.
5. Tời điện có thể kéo ngang được không?
Có, nhưng chỉ một số loại. Tời mặt đất JM/JK và tời đa năng KCD khi đặt dưới đất có thể kéo vật theo phương ngang. Tời mini PA chỉ nâng thẳng đứng. Nếu cần kéo ngang, cần xác nhận với nhà cung cấp trước khi mua.
6. Tời điện dùng được bao lâu mỗi ngày?
Phụ thuộc vào chế độ làm việc (duty cycle) của từng model. Tời mini PA thường có duty cycle 25% (15 phút làm, 45 phút nghỉ). Tời công nghiệp KCD, JM/JK có duty cycle cao hơn (40-60%), có thể làm việc 4-8 tiếng/ngày. Sử dụng đúng duty cycle giúp tời bền lâu hơn.
7. Mua tời điện ở đâu uy tín tại Hà Nội?
NALTAKO là địa chỉ uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm, hàng chính hãng CO/CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng. Văn phòng đại diện: Tầng 4, SME Hoàng Gia, Hà Đông, Hà Nội. Kho hàng: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Chương Mỹ, Hà Nội.
8. Tời điện Naltako có bảo hành không?
Có. Tất cả tời điện tại NALTAKO được bảo hành 12 tháng cho động cơ và các bộ phận chính. Dây cáp, móc là phụ kiện tiêu hao nên bảo hành theo điều kiện riêng. Trong thời gian bảo hành, nếu lỗi do nhà sản xuất, cam kết đổi mới hoặc sửa chữa miễn phí.
Thông Tin Liên Hệ
NALTAKO – THIẾT BỊ NÂNG HẠ CÔNG NGHIỆP
📍 Kho hàng: Thôn Đồng Đế, Phù Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
🏢 Văn phòng: Tầng 4, SME Hoàng Gia, Hà Đông, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 977 898 – 0986 868 003
✉️ Email: nhat.mtk53@gmail.com
🌐 Website: naltako.vn
💬 Cần tư vấn chọn tời điện phù hợp? Gọi ngay hotline để được hỗ trợ miễn phí!

English